Tiền ảo: 14.120
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,43T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 75,121B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
صباح الفر logo

Strawberry Elephant
صباح الفر / NGN

#3996
₦98,14
3.0%
0.051112 BTC 3.5%
0,00002309 ETH 3.4%
$0,07262 Phạm vi trong 24g $0,07313

Chuyển đổi Strawberry Elephant sang Nigerian Naira (صباح الفر sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Strawberry Elephant (صباح الفر) sang NGN là ₦98,14.
صباح الفر
NGN

1 صباح الفر = ₦98,14

Cách mua صباح الفر bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch صباح الفر

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua صباح الفر!

Biểu đồ صباح الفر sang NGN

Strawberry Elephant (صباح الفر) hôm nay có giá trị là ₦98,14, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của صباح الفر ngày hôm nay là 12.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Strawberry Elephant được giao dịch là ₦1.281.251.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 4.1% 5.7% 10.1% 17.3% -
Số liệu thống kê về Strawberry Elephant
Giá trị vốn hóa thị trường
₦94.783.382
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦94.783.382
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦1.281.251
Cung lưu thông
936.082
Tổng cung
936.082
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Strawberry Elephantcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Strawberry Elephant (صباح الفر) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦98,14.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu صباح الفر?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.01018978 صباح الفر.

Tôi có thể chuyển đổi giá của صباح الفر sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của صباح الفر bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi صباح الفر sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của صباح الفر bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ صباح الفر so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của صباح الفر/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 صباح الفر tính bằng NGN là ₦470,41, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 صباح الفر/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Strawberry Elephant tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Strawberry Elephant (صباح الفر) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Strawberry Elephant có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Strawberry Elephant (صباح الفر) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Strawberry Elephant (صباح الفر) so với NGN giao động giữa mức cao 98,14 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 82,49 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của صباح الفر trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -5,63 ₦ (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Strawberry Elephant (صباح الفر) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 صباح الفر sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 98,14 ₦ -3,09 ₦ 3.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 89,34 ₦ 0,000000000000000000 ₦ 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 89,34 ₦ N/A 0.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 84,07 ₦ 1,58 ₦ 1.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 82,49 ₦ -5,63 ₦ 6.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 88,12 ₦ -5,75 ₦ 6.1%

صباح الفر / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Strawberry Elephant (صباح الفر) sang NGN là ₦98,14 cho mỗi 1 صباح الفر. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 صباح الفر lấy 490,69 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.509489 صباح الفر, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch صباح الفر phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Strawberry Elephant (صباح الفر) sang NGN

صباح الفر NGN
0.01 صباح الفر 0.981376 NGN
0.1 صباح الفر 9.81 NGN
1 صباح الفر 98.14 NGN
2 صباح الفر 196.28 NGN
5 صباح الفر 490.69 NGN
10 صباح الفر 981.38 NGN
20 صباح الفر 1962.75 NGN
50 صباح الفر 4906.88 NGN
100 صباح الفر 9813.76 NGN
1000 صباح الفر 98138 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang صباح الفر

NGN صباح الفر
0.01 NGN 0.00010190 صباح الفر
0.1 NGN 0.00101898 صباح الفر
1 NGN 0.01018978 صباح الفر
2 NGN 0.02037955 صباح الفر
5 NGN 0.050949 صباح الفر
10 NGN 0.101898 صباح الفر
20 NGN 0.203796 صباح الفر
50 NGN 0.509489 صباح الفر
100 NGN 1.019 صباح الفر
1000 NGN 10.19 صباح الفر

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng