Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sudoswap
SUDO / AED
#2111
DH0,4154
3.4%
0.051713 BTC
2.5%
0,00003242 ETH
4.1%
$0,1104
Phạm vi trong 24g
$0,1185
Chuyển đổi sudoswap sang United Arab Emirates Dirham (SUDO sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sudoswap (SUDO) sang AED là DH0,4154.
SUDO
AED
1 SUDO = DH0,4154
Cách mua SUDO bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUDO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUDO bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUDO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUDO bằng AED!
-
Chọn sudoswap (SUDO) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUDO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUDO sang AED
sudoswap (SUDO) hôm nay có giá trị là DH0,4154, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUDO ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sudoswap được giao dịch là DH2.430.932.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.4% | 2.8% | 16.3% | 30.5% | 77.4% |
Số liệu thống kê về sudoswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH10.453.505 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH24.117.589 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH2.430.932 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.163.918
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
58.056.418 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sudoswapcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 sudoswap (SUDO) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,4154.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUDO?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 2.41 SUDO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUDO sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của SUDO bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUDO sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUDO bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUDO so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của SUDO/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUDO tính bằng AED là DH15,26, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUDO/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sudoswap tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của sudoswap (SUDO) đã tăng giảm lên -30,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, sudoswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sudoswap (SUDO) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sudoswap (SUDO) so với AED giao động giữa mức cao 0,459452 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,405784 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUDO trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,053668 DH (11.7%).
So sánh giá hàng ngày của sudoswap (SUDO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sudoswap (SUDO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUDO sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,415366 DH | -0,01477899 DH | 3.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,429511 DH | 0,00402017 DH | 0.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,425491 DH | 0,01970624 DH | 4.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,405784 DH | -0,053668 DH | 11.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,459452 DH | 0,00309100 DH | 0.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,456361 DH | 0,01921889 DH | 4.4% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,437142 DH | 0,00537304 DH | 1.2% |
SUDO / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sudoswap (SUDO) sang AED là DH0,4154 cho mỗi 1 SUDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUDO lấy 2,08 DH hoặc 50,00 DH lấy 120.38 SUDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUDO phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sudoswap (SUDO) sang AED
SUDO | AED |
---|---|
0.01 SUDO | 0.00415366 AED |
0.1 SUDO | 0.04153655 AED |
1 SUDO | 0.415366 AED |
2 SUDO | 0.830731 AED |
5 SUDO | 2.08 AED |
10 SUDO | 4.15 AED |
20 SUDO | 8.31 AED |
50 SUDO | 20.77 AED |
100 SUDO | 41.54 AED |
1000 SUDO | 415.37 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang SUDO
AED | SUDO |
---|---|
0.01 AED | 0.02407518 SUDO |
0.1 AED | 0.240752 SUDO |
1 AED | 2.41 SUDO |
2 AED | 4.82 SUDO |
5 AED | 12.04 SUDO |
10 AED | 24.08 SUDO |
20 AED | 48.15 SUDO |
50 AED | 120.38 SUDO |
100 AED | 240.75 SUDO |
1000 AED | 2407.52 SUDO |