Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sudoswap
SUDO / DKK
#1815
kr.1,32
78.1%
0.053097 BTC
80.8%
0,00006570 ETH
81.7%
$0,1069
Phạm vi trong 24g
$0,2610
Chuyển đổi sudoswap sang Danish Krone (SUDO sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sudoswap (SUDO) sang DKK là kr.1,32.
SUDO
DKK
1 SUDO = kr.1,32
Cách mua SUDO bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUDO
-
Bạn có thể mua và bán sudoswap (SUDO) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán sudoswap sôi động nhất là sàn Gate.io, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUDO bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUDO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUDO bằng DKK!
-
Chọn sudoswap (SUDO) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUDO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUDO sang DKK
sudoswap (SUDO) hôm nay có giá trị là kr.1,32, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 78.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUDO ngày hôm nay là 75.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sudoswap được giao dịch là kr.17.208.425.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 78.1% | 75.9% | 22.9% | 13.4% | 63.7% |
Số liệu thống kê về sudoswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.33.399.853 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.77.057.787 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.17.208.425 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.163.918
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
58.056.418 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sudoswapcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 sudoswap (SUDO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.1,32.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUDO?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.754907 SUDO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUDO sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SUDO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUDO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUDO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUDO so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SUDO/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUDO tính bằng DKK là kr.28,93, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUDO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sudoswap tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của sudoswap (SUDO) đã tăng tăng lên 11,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, sudoswap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sudoswap (SUDO) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sudoswap (SUDO) so với DKK giao động giữa mức cao 1,32 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,709615 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUDO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,580957 kr. (78.1%).
So sánh giá hàng ngày của sudoswap (SUDO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sudoswap (SUDO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUDO sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 1,32 kr. | 0,580957 kr. | 78.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,715841 kr. | 0,00622640 kr. | 0.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,709615 kr. | -0,03942657 kr. | 5.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,749041 kr. | 0,01952612 kr. | 2.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,729515 kr. | -0,04627789 kr. | 6.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,775793 kr. | 0,04493333 kr. | 6.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,730860 kr. | -0,01766366 kr. | 2.4% |
SUDO / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sudoswap (SUDO) sang DKK là kr.1,32 cho mỗi 1 SUDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUDO lấy 6,62 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 37.75 SUDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUDO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sudoswap (SUDO) sang DKK
SUDO | DKK |
---|---|
0.01 SUDO | 0.01324666 DKK |
0.1 SUDO | 0.132467 DKK |
1 SUDO | 1.32 DKK |
2 SUDO | 2.65 DKK |
5 SUDO | 6.62 DKK |
10 SUDO | 13.25 DKK |
20 SUDO | 26.49 DKK |
50 SUDO | 66.23 DKK |
100 SUDO | 132.47 DKK |
1000 SUDO | 1324.67 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SUDO
DKK | SUDO |
---|---|
0.01 DKK | 0.00754907 SUDO |
0.1 DKK | 0.075491 SUDO |
1 DKK | 0.754907 SUDO |
2 DKK | 1.51 SUDO |
5 DKK | 3.77 SUDO |
10 DKK | 7.55 SUDO |
20 DKK | 15.10 SUDO |
50 DKK | 37.75 SUDO |
100 DKK | 75.49 SUDO |
1000 DKK | 754.91 SUDO |