Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sudoswap
SUDO / NGN
#1799
₦295,99
94.8%
0.053219 BTC
89.5%
0,00006838 ETH
90.2%
$0,1022
Phạm vi trong 24g
$0,2610
Chuyển đổi sudoswap sang Nigerian Naira (SUDO sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sudoswap (SUDO) sang NGN là ₦295,99.
SUDO
NGN
1 SUDO = ₦295,99
Cách mua SUDO bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUDO
-
Bạn có thể mua và bán sudoswap (SUDO) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán sudoswap sôi động nhất là sàn Gate.io, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUDO bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUDO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUDO bằng NGN!
-
Chọn sudoswap (SUDO) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUDO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUDO sang NGN
sudoswap (SUDO) hôm nay có giá trị là ₦295,99, đó là một 11.1% giảm từ một giờ trước và 94.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUDO ngày hôm nay là 128.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sudoswap được giao dịch là ₦3.239.131.247.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
11.1% | 94.4% | 92.0% | 28.8% | 24.3% | 61.8% |
Số liệu thống kê về sudoswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦7.361.849.422 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦16.984.739.811 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦3.239.131.247 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.163.918
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
58.056.418 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sudoswapcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 sudoswap (SUDO) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦295,99.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUDO?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00337846 SUDO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUDO sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của SUDO bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUDO sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUDO bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUDO so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của SUDO/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUDO tính bằng NGN là ₦1.898,55, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUDO/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sudoswap tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của sudoswap (SUDO) đã tăng tăng lên 52,00 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, sudoswap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sudoswap (SUDO) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sudoswap (SUDO) so với NGN giao động giữa mức cao 295,99 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 146,01 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUDO trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 144,02 ₦ (94.8%).
So sánh giá hàng ngày của sudoswap (SUDO) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sudoswap (SUDO) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUDO sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 295,99 ₦ | 144,02 ₦ | 94.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 151,52 ₦ | 5,51 ₦ | 3.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 146,01 ₦ | -8,11 ₦ | 5.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 154,12 ₦ | 5,06 ₦ | 3.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 149,07 ₦ | -8,20 ₦ | 5.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 157,27 ₦ | 11,24 ₦ | 7.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 146,03 ₦ | 12,53 ₦ | 9.4% |
SUDO / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sudoswap (SUDO) sang NGN là ₦295,99 cho mỗi 1 SUDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUDO lấy 1.479,97 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.168923 SUDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUDO phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sudoswap (SUDO) sang NGN
SUDO | NGN |
---|---|
0.01 SUDO | 2.96 NGN |
0.1 SUDO | 29.60 NGN |
1 SUDO | 295.99 NGN |
2 SUDO | 591.99 NGN |
5 SUDO | 1479.97 NGN |
10 SUDO | 2959.93 NGN |
20 SUDO | 5919.86 NGN |
50 SUDO | 14799.66 NGN |
100 SUDO | 29599 NGN |
1000 SUDO | 295993 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang SUDO
NGN | SUDO |
---|---|
0.01 NGN | 0.00003378 SUDO |
0.1 NGN | 0.00033785 SUDO |
1 NGN | 0.00337846 SUDO |
2 NGN | 0.00675691 SUDO |
5 NGN | 0.01689228 SUDO |
10 NGN | 0.03378456 SUDO |
20 NGN | 0.067569 SUDO |
50 NGN | 0.168923 SUDO |
100 NGN | 0.337846 SUDO |
1000 NGN | 3.38 SUDO |