Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

SuperVerse
SUPER / BHD
#241
BD0,2255
1.2%
0.055714 BTC
0.8%
0,0002376 ETH
0.7%
$0,5913
Phạm vi trong 24g
$0,6128
Chuyển đổi SuperVerse sang Bahraini Dinar (SUPER sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SuperVerse (SUPER) sang BHD là BD0,2255.
SUPER
BHD
1 SUPER = BD0,2255
Cách mua SUPER bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUPER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUPER bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUPER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUPER bằng BHD!
-
Chọn SuperVerse (SUPER) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUPER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUPER sang BHD
SuperVerse (SUPER) hôm nay có giá trị là BD0,2255, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUPER ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SuperVerse được giao dịch là BD3.101.131.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.2% | 9.7% | 1.2% | 25.7% | 15.5% |
Số liệu thống kê về SuperVerse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD101.844.440 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4674.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD225.471.346 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10348.34 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.101.131 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
451.694.843
Tổng
999.998.077
Development Vault
(0xbda1)
- 82.000.000
Undistributed Tokens Vault
(0x7013)
- 18.081.250
Staking Vault
(0x7226)
- 162.757.487
Founder/Advisors Vault
(0xf6e4)
- 78.020.000
NFT Drops Vault
(0x23a1)
- 21.587.172
Ecosystem Vault
(0x7080)
- 54.720.806
Nguồn cung lưu thông ước tính
451.694.843
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.077 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.998.077 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SuperVersecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 SuperVerse (SUPER) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,2255.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUPER?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 4.44 SUPER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUPER sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của SuperVerse theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SUPER sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SUPER sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SUPER/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SUPER theo BHD là BD1,79. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUPER/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của SuperVerse tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của SuperVerse (SUPER) đã tăng giảm lên -25,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, SuperVerse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,20 %.
SUPER / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SuperVerse (SUPER) sang BHD là BD0,2255 cho mỗi 1 SUPER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUPER lấy 1,13 BD hoặc 50,00 BD lấy 221.75 SUPER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUPER phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SuperVerse (SUPER) sang BHD
SUPER | BHD |
---|---|
0.01 SUPER | 0.00225476 BHD |
0.1 SUPER | 0.02254760 BHD |
1 SUPER | 0.225476 BHD |
2 SUPER | 0.450952 BHD |
5 SUPER | 1.13 BHD |
10 SUPER | 2.25 BHD |
20 SUPER | 4.51 BHD |
50 SUPER | 11.27 BHD |
100 SUPER | 22.55 BHD |
1000 SUPER | 225.48 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SUPER
BHD | SUPER |
---|---|
0.01 BHD | 0.04435062 SUPER |
0.1 BHD | 0.443506 SUPER |
1 BHD | 4.44 SUPER |
2 BHD | 8.87 SUPER |
5 BHD | 22.18 SUPER |
10 BHD | 44.35 SUPER |
20 BHD | 88.70 SUPER |
50 BHD | 221.75 SUPER |
100 BHD | 443.51 SUPER |
1000 BHD | 4435.06 SUPER |
Lịch sử giá 7 ngày của SuperVerse (SUPER) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SuperVerse (SUPER) so với BHD giao động giữa mức cao 0,246907 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,225476 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUPER trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,01946988 BD (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của SuperVerse (SUPER) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SuperVerse (SUPER) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUPER sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,225476 BD | -0,00267369 BD | 1.2% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,226757 BD | -0,01946988 BD | 7.9% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,246227 BD | 0,00973955 BD | 4.1% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,236487 BD | 0,00214749 BD | 0.9% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,234340 BD | -0,00914864 BD | 3.8% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,243488 BD | -0,00341886 BD | 1.4% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,246907 BD | -0,01683605 BD | 6.4% |