Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swapr
SWPR / ETH
#3292
ETH0.052975
6.0%
0.061443 BTC
4.6%
0.052975 ETH
6.0%
$0,008148
Phạm vi trong 24g
$0,009526
Chuyển đổi Swapr sang Ether (SWPR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swapr (SWPR) sang ETH là ETH0.052975.
SWPR
ETH
1 SWPR = ETH0.052975
Biểu đồ SWPR sang ETH
Swapr (SWPR) hôm nay có giá trị là ETH0.052975, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWPR ngày hôm nay là 5.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swapr được giao dịch là ETH0,1579.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.4% | 2.4% | 10.3% | 15.2% | 67.1% |
Số liệu thống kê về Swapr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH117,5714 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH297,4975 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1579 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.520.135
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swaprcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Swapr (SWPR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052975.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWPR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 336137 SWPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWPR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SWPR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWPR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWPR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWPR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SWPR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWPR tính bằng ETH là ETH0,0001095, được ghi nhận vào ngày Thg 10 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWPR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swapr tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Swapr (SWPR) đã tăng tăng lên 24,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Swapr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swapr (SWPR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swapr (SWPR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000297 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000252 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWPR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000254778 ETH (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Swapr (SWPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swapr (SWPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWPR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000297 ETH | 0,000000167246 ETH | 6.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000277 ETH | 0,000000254778 ETH | 10.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000252 ETH | -0,000000110926 ETH | 4.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000263 ETH | -0,000000065409 ETH | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000269 ETH | -0,000000200718 ETH | 6.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000289 ETH | 0,000000075007 ETH | 2.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000282 ETH | -0,000000036288 ETH | 1.3% |
SWPR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swapr (SWPR) sang ETH là ETH0.052975 cho mỗi 1 SWPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWPR lấy 0,00001487 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16806862 SWPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWPR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swapr (SWPR) sang ETH
SWPR | ETH |
---|---|
0.01 SWPR | 0.000000029750 ETH |
0.1 SWPR | 0.000000297498 ETH |
1 SWPR | 0.00000297 ETH |
2 SWPR | 0.00000595 ETH |
5 SWPR | 0.00001487 ETH |
10 SWPR | 0.00002975 ETH |
20 SWPR | 0.00005950 ETH |
50 SWPR | 0.00014875 ETH |
100 SWPR | 0.00029750 ETH |
1000 SWPR | 0.00297498 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SWPR
ETH | SWPR |
---|---|
0.01 ETH | 3361 SWPR |
0.1 ETH | 33614 SWPR |
1 ETH | 336137 SWPR |
2 ETH | 672274 SWPR |
5 ETH | 1680686 SWPR |
10 ETH | 3361372 SWPR |
20 ETH | 6722745 SWPR |
50 ETH | 16806862 SWPR |
100 ETH | 33613723 SWPR |
1000 ETH | 336137231 SWPR |