Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sweat Economy
SWEAT / TWD
#591
NT$0,2864
1.1%
0.061393 BTC
2.3%
0.052839 ETH
0.9%
$0,008775
Phạm vi trong 24g
$0,009045
Chuyển đổi Sweat Economy sang New Taiwan Dollar (SWEAT sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sweat Economy (SWEAT) sang TWD là NT$0,2864.
SWEAT
TWD
1 SWEAT = NT$0,2864
Cách mua SWEAT bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWEAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWEAT bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWEAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWEAT bằng TWD!
-
Chọn Sweat Economy (SWEAT) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWEAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWEAT sang TWD
Sweat Economy (SWEAT) hôm nay có giá trị là NT$0,2864, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWEAT ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sweat Economy được giao dịch là NT$211.927.635.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.1% | 2.9% | 5.5% | 25.8% | 3.2% |
Số liệu thống kê về Sweat Economy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$2.234.593.615 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$6.176.566.343 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$211.927.635 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.793.560.344
https://production.sweatco.in/wallet/api/v1/contract/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
7.793.560.344
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.541.922.516 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sweat Economycó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Sweat Economy (SWEAT) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2864.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWEAT?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3.49 SWEAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWEAT sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của SWEAT bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWEAT sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWEAT bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWEAT so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SWEAT/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWEAT tính bằng TWD là NT$2,84, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWEAT/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sweat Economy tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Sweat Economy (SWEAT) đã tăng giảm lên -25,20 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Sweat Economy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sweat Economy (SWEAT) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sweat Economy (SWEAT) so với TWD giao động giữa mức cao 0,303296 NT$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,270615 NT$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWEAT trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,01250590 NT$ (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Sweat Economy (SWEAT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sweat Economy (SWEAT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWEAT sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,286381 NT$ | 0,00305701 NT$ | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,277351 NT$ | 0,00673504 NT$ | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,270615 NT$ | -0,00618688 NT$ | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,276802 NT$ | -0,01250590 NT$ | 4.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,289308 NT$ | -0,00972863 NT$ | 3.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,299037 NT$ | -0,00425907 NT$ | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,303296 NT$ | 0,00052502 NT$ | 0.2% |
SWEAT / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sweat Economy (SWEAT) sang TWD là NT$0,2864 cho mỗi 1 SWEAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWEAT lấy 1,43 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 174.59 SWEAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWEAT phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sweat Economy (SWEAT) sang TWD
SWEAT | TWD |
---|---|
0.01 SWEAT | 0.00286381 TWD |
0.1 SWEAT | 0.02863814 TWD |
1 SWEAT | 0.286381 TWD |
2 SWEAT | 0.572763 TWD |
5 SWEAT | 1.43 TWD |
10 SWEAT | 2.86 TWD |
20 SWEAT | 5.73 TWD |
50 SWEAT | 14.32 TWD |
100 SWEAT | 28.64 TWD |
1000 SWEAT | 286.38 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang SWEAT
TWD | SWEAT |
---|---|
0.01 TWD | 0.03491847 SWEAT |
0.1 TWD | 0.349185 SWEAT |
1 TWD | 3.49 SWEAT |
2 TWD | 6.98 SWEAT |
5 TWD | 17.46 SWEAT |
10 TWD | 34.92 SWEAT |
20 TWD | 69.84 SWEAT |
50 TWD | 174.59 SWEAT |
100 TWD | 349.18 SWEAT |
1000 TWD | 3491.85 SWEAT |