Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,07B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SXP logo

Solar
SXP / BHD

#291
BD0,1307
0.5%
0.055458 BTC 2.3%
0,0001110 ETH 1.1%
$0,3429 Phạm vi trong 24g $0,3500

Chuyển đổi Solar sang Bahraini Dinar (SXP sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solar (SXP) sang BHD là BD0,1307.
SXP
BHD

1 SXP = BD0,1307

Cách mua SXP bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SXP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SXP bằng BHD!

Biểu đồ SXP sang BHD

Solar (SXP) hôm nay có giá trị là BD0,1307, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solar được giao dịch là BD3.209.906.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.6% 2.5% 4.6% 23.6% 35.2%
Số liệu thống kê về Solar
Giá trị vốn hóa thị trường
BD78.656.902
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9682.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD78.863.498
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
9708.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD3.209.906
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
601.139.404
Tổng cung
602.718.322
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Solarcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Solar (SXP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1307.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 7.65 SXP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của SXP bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của SXP/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng BHD là BD2,18, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solar tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Solar (SXP) đã tăng giảm lên -23,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Solar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solar (SXP) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solar (SXP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,131621 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,122760 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00721037 BD (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Solar (SXP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SXP sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,130664 BD 0,00068239 BD 0.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,126614 BD 0,00304553 BD 2.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,123569 BD 0,00080900 BD 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,122760 BD -0,00721037 BD 5.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,129970 BD 0,00039196 BD 0.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,129578 BD -0,00204312 BD 1.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,131621 BD -0,00068046 BD 0.5%

SXP / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solar (SXP) sang BHD là BD0,1307 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 0,653322 BD hoặc 50,00 BD lấy 382.66 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solar (SXP) sang BHD

SXP BHD
0.01 SXP 0.00130664 BHD
0.1 SXP 0.01306644 BHD
1 SXP 0.130664 BHD
2 SXP 0.261329 BHD
5 SXP 0.653322 BHD
10 SXP 1.31 BHD
20 SXP 2.61 BHD
50 SXP 6.53 BHD
100 SXP 13.07 BHD
1000 SXP 130.66 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SXP

BHD SXP
0.01 BHD 0.076532 SXP
0.1 BHD 0.765320 SXP
1 BHD 7.65 SXP
2 BHD 15.31 SXP
5 BHD 38.27 SXP
10 BHD 76.53 SXP
20 BHD 153.06 SXP
50 BHD 382.66 SXP
100 BHD 765.32 SXP
1000 BHD 7653.20 SXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng