Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Symbiosis
SIS / AED
#1085
DH1,11
0.7%
0.054945 BTC
0.6%
0,0001044 ETH
0.7%
$0,3008
Phạm vi trong 24g
$0,3055
Chuyển đổi Symbiosis sang United Arab Emirates Dirham (SIS sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Symbiosis (SIS) sang AED là DH1,11.
SIS
AED
1 SIS = DH1,11
Cách mua SIS bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SIS bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIS bằng AED!
-
Chọn Symbiosis (SIS) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SIS sang AED
Symbiosis (SIS) hôm nay có giá trị là DH1,11, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIS ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Symbiosis được giao dịch là DH8.547.281.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 12.2% | 11.8% | 15.9% | 130.3% |
Số liệu thống kê về Symbiosis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH69.708.558 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH110.534.903 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.54 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH8.547.281 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.901.501
Tổng
99.741.144
Seed Round Sale (Locked)
(0xe99a)
- 2.007.571
Private Sale 2 (Locked)
(0x1ee7)
- 395.450
Team (Vesting)
(0x931c)
- 3.589.769
Advisory Tokens (Locked)
(0xc5eb)
- 2.244.323
Private Sale (Locked)
(0x6ef7)
- 1.437.127
Treasury
(0x3C68)
- 27.165.400
Nguồn cung lưu thông ước tính
62.901.501
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.741.144 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Symbiosiscó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Symbiosis (SIS) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH1,11.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIS?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.903327 SIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIS sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của SIS bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIS sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIS bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIS so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của SIS/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIS tính bằng AED là DH20,53, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIS/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Symbiosis tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Symbiosis (SIS) đã tăng giảm lên -15,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Symbiosis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Symbiosis (SIS) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Symbiosis (SIS) so với AED giao động giữa mức cao 1,28 DH trên Thứ ba và mức thấp 1,11 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIS trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,106715 DH (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Symbiosis (SIS) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Symbiosis (SIS) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIS sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 1,11 DH | -0,00741904 DH | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1,11 DH | -0,00189630 DH | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,11 DH | -0,01469072 DH | 1.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,12 DH | -0,03237237 DH | 2.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,16 DH | -0,106715 DH | 8.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,26 DH | -0,01474825 DH | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,28 DH | 0,01056443 DH | 0.8% |
SIS / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Symbiosis (SIS) sang AED là DH1,11 cho mỗi 1 SIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIS lấy 5,54 DH hoặc 50,00 DH lấy 45.17 SIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIS phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Symbiosis (SIS) sang AED
SIS | AED |
---|---|
0.01 SIS | 0.01107018 AED |
0.1 SIS | 0.110702 AED |
1 SIS | 1.11 AED |
2 SIS | 2.21 AED |
5 SIS | 5.54 AED |
10 SIS | 11.07 AED |
20 SIS | 22.14 AED |
50 SIS | 55.35 AED |
100 SIS | 110.70 AED |
1000 SIS | 1107.02 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang SIS
AED | SIS |
---|---|
0.01 AED | 0.00903327 SIS |
0.1 AED | 0.090333 SIS |
1 AED | 0.903327 SIS |
2 AED | 1.81 SIS |
5 AED | 4.52 SIS |
10 AED | 9.03 SIS |
20 AED | 18.07 SIS |
50 AED | 45.17 SIS |
100 AED | 90.33 SIS |
1000 AED | 903.33 SIS |