Tiền ảo: 14.375
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,751T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 106,251B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SNY logo

Synthetify
SNY / DKK

#4042
kr.0,04445
3.7%
0.079164 BTC 4.4%
$0,006442 Phạm vi trong 24g $0,006746

Chuyển đổi Synthetify sang Danish Krone (SNY sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Synthetify (SNY) sang DKK là kr.0,04445.
SNY
DKK

1 SNY = kr.0,04445

Cách mua SNY bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SNY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNY bằng DKK!

Biểu đồ SNY sang DKK

Synthetify (SNY) hôm nay có giá trị là kr.0,04445, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNY ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Synthetify được giao dịch là kr.935.100.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 3.8% 7.8% 0.9% 23.8% 21.9%
Số liệu thống kê về Synthetify
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.513.849
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.4.445.059
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
37.12
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.935.100
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.560.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Synthetifycó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Synthetify (SNY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04445.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNY?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 22.50 SNY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SNY sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SNY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNY so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SNY/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SNY tính bằng DKK là kr.46,70, được ghi nhận vào ngày Thg 9 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Synthetify tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Synthetify (SNY) đã tăng giảm lên -25,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Synthetify có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Synthetify (SNY) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Synthetify (SNY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04536666 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,04276169 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,00260497 kr. (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Synthetify (SNY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SNY sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,04444651 kr. -0,00172796 kr. 3.7%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,04432473 kr. -0,00104193 kr. 2.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,04536666 kr. 0,00260497 kr. 6.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,04276169 kr. -0,00031349 kr. 0.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,04307518 kr. -0,00024880 kr. 0.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,04332398 kr. -0,00036838 kr. 0.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,04369236 kr. 0,00235684 kr. 5.7%

SNY / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Synthetify (SNY) sang DKK là kr.0,04445 cho mỗi 1 SNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNY lấy 0,222233 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1124.95 SNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Synthetify (SNY) sang DKK

SNY DKK
0.01 SNY 0.00044447 DKK
0.1 SNY 0.00444465 DKK
1 SNY 0.04444651 DKK
2 SNY 0.088893 DKK
5 SNY 0.222233 DKK
10 SNY 0.444465 DKK
20 SNY 0.888930 DKK
50 SNY 2.22 DKK
100 SNY 4.44 DKK
1000 SNY 44.45 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SNY

DKK SNY
0.01 DKK 0.224990 SNY
0.1 DKK 2.25 SNY
1 DKK 22.50 SNY
2 DKK 45.00 SNY
5 DKK 112.49 SNY
10 DKK 224.99 SNY
20 DKK 449.98 SNY
50 DKK 1124.95 SNY
100 DKK 2249.90 SNY
1000 DKK 22499 SNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng