Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,458T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 64,976B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SNX logo

Synthetix Network
SNX / RUB

#101
₽258,92
0.8%
0,00004419 BTC 1.7%
0,0009052 ETH 0.4%
$2,76 Phạm vi trong 24g $2,88

Chuyển đổi Synthetix Network sang Russian Ruble (SNX sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Synthetix Network (SNX) sang RUB là ₽258,92.
SNX
RUB

1 SNX = ₽258,92

Cách mua SNX bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SNX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNX bằng RUB!

Biểu đồ SNX sang RUB

Synthetix Network (SNX) hôm nay có giá trị là ₽258,92, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNX ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Synthetix Network được giao dịch là ₽2.016.617.594.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.8% 5.6% 9.5% 30.6% 12.2%
Số liệu thống kê về Synthetix Network
Giá trị vốn hóa thị trường
₽84.886.421.715
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽84.996.206.372
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽2.016.617.594
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
327.769.196
Tổng cung
328.193.104
Tổng lượng cung tối đa
328.193.104

Câu hỏi thường gặp

1 Synthetix Networkcó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Synthetix Network (SNX) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽258,92.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNX?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 0.00386214 SNX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SNX sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của SNX bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNX sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNX bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNX so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của SNX/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SNX tính bằng RUB là ₽2.101,45, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNX/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Synthetix Network tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Synthetix Network (SNX) đã tăng giảm lên -30,40 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Synthetix Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Synthetix Network (SNX) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Synthetix Network (SNX) so với RUB giao động giữa mức cao 271,47 ₽ trên Thứ hai và mức thấp 247,89 ₽ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNX trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -22,70 ₽ (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Synthetix Network (SNX) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SNX sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 258,92 ₽ -1,98 ₽ 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 262,51 ₽ 13,94 ₽ 5.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 248,57 ₽ 0,678664 ₽ 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 247,89 ₽ -0,00651584 ₽ 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 247,90 ₽ -22,70 ₽ 8.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 270,60 ₽ -0,870098 ₽ 0.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 271,47 ₽ -0,268486 ₽ 0.1%

SNX / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Synthetix Network (SNX) sang RUB là ₽258,92 cho mỗi 1 SNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNX lấy 1.294,62 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 0.193107 SNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNX phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Synthetix Network (SNX) sang RUB

SNX RUB
0.01 SNX 2.59 RUB
0.1 SNX 25.89 RUB
1 SNX 258.92 RUB
2 SNX 517.85 RUB
5 SNX 1294.62 RUB
10 SNX 2589.24 RUB
20 SNX 5178.48 RUB
50 SNX 12946.20 RUB
100 SNX 25892 RUB
1000 SNX 258924 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang SNX

RUB SNX
0.01 RUB 0.00003862 SNX
0.1 RUB 0.00038621 SNX
1 RUB 0.00386214 SNX
2 RUB 0.00772427 SNX
5 RUB 0.01931069 SNX
10 RUB 0.03862137 SNX
20 RUB 0.077243 SNX
50 RUB 0.193107 SNX
100 RUB 0.386214 SNX
1000 RUB 3.86 SNX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng