Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ta-da
TADA / BNB
#1464
BNB0,0002610
1.5%
0.052501 BTC
2.0%
$0,1422
Phạm vi trong 24g
$0,1477
Chuyển đổi Ta-da sang Binance Coin (TADA sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ta-da (TADA) sang BNB là BNB0,0002610.
TADA
BNB
1 TADA = BNB0,0002610
Biểu đồ TADA sang BNB
Ta-da (TADA) hôm nay có giá trị là BNB0,0002610, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TADA ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ta-da được giao dịch là BNB662,8952.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.6% | 9.5% | 10.4% | 24.3% | - |
Số liệu thống kê về Ta-da
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB15.652,0919 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB262.103,2518 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB662,8952 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.717.274
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ta-dacó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Ta-da (TADA) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0002610.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu TADA?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 3832 TADA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TADA sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của TADA bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TADA sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TADA bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ TADA so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của TADA/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TADA tính bằng BNB là BNB0,001288, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TADA/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ta-da tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Ta-da (TADA) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Ta-da có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ta-da (TADA) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ta-da (TADA) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00028176 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,00026097 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TADA trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00001247 BNB (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ta-da (TADA) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ta-da (TADA) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TADA sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00026097 BNB | 0,00000396 BNB | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00026139 BNB | -0,00000224 BNB | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00026363 BNB | -0,00001247 BNB | 4.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00027610 BNB | -0,00000321 BNB | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00027931 BNB | -0,00000245 BNB | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00028176 BNB | 0,00001042 BNB | 3.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00027135 BNB | 0,00000377 BNB | 1.4% |
TADA / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ta-da (TADA) sang BNB là BNB0,0002610 cho mỗi 1 TADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TADA lấy 0,00130486 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 191592 TADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TADA phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ta-da (TADA) sang BNB
TADA | BNB |
---|---|
0.01 TADA | 0.00000261 BNB |
0.1 TADA | 0.00002610 BNB |
1 TADA | 0.00026097 BNB |
2 TADA | 0.00052194 BNB |
5 TADA | 0.00130486 BNB |
10 TADA | 0.00260972 BNB |
20 TADA | 0.00521944 BNB |
50 TADA | 0.01304859 BNB |
100 TADA | 0.02609718 BNB |
1000 TADA | 0.26097177 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang TADA
BNB | TADA |
---|---|
0.01 BNB | 38.318321 TADA |
0.1 BNB | 383.183 TADA |
1 BNB | 3832 TADA |
2 BNB | 7664 TADA |
5 BNB | 19159 TADA |
10 BNB | 38318 TADA |
20 BNB | 76637 TADA |
50 BNB | 191592 TADA |
100 BNB | 383183 TADA |
1000 BNB | 3831832 TADA |