Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Taiko
TAIKO / BHD
#411
BD0,5453
1.3%
0,00001909 BTC
2.0%
0,0004991 ETH
3.3%
$1,41
Phạm vi trong 24g
$1,54
Chuyển đổi Taiko sang Bahraini Dinar (TAIKO sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Taiko (TAIKO) sang BHD là BD0,5453.
TAIKO
BHD
1 TAIKO = BD0,5453
Cách mua TAIKO bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAIKO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TAIKO bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TAIKO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAIKO bằng BHD!
-
Chọn Taiko (TAIKO) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TAIKO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TAIKO sang BHD
Taiko (TAIKO) hôm nay có giá trị là BD0,5453, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TAIKO ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Taiko được giao dịch là BD14.823.864.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 1.3% | 8.5% | 0.4% | 11.2% | - |
Số liệu thống kê về Taiko
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD44.464.974 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD545.168.992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD14.823.864 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
81.561.817
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Taikocó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Taiko (TAIKO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,5453.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAIKO?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1.83 TAIKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAIKO sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của TAIKO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAIKO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAIKO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAIKO so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của TAIKO/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAIKO tính bằng BHD là BD1,43, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAIKO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Taiko tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Taiko (TAIKO) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Taiko có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 20,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Taiko (TAIKO) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Taiko (TAIKO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,545256 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,470101 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAIKO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,04660818 BD (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Taiko (TAIKO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Taiko (TAIKO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAIKO sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,545256 BD | -0,00716127 BD | 1.3% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,534366 BD | 0,04660818 BD | 9.6% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,487758 BD | 0,01765679 BD | 3.8% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,470101 BD | -0,01599994 BD | 3.3% |
Tháng mười một 04, 2024 | Thứ hai | 0,486101 BD | -0,00334640 BD | 0.7% |
Tháng mười một 03, 2024 | Chủ nhật | 0,489447 BD | -0,00892264 BD | 1.8% |
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 0,498370 BD | -0,01223077 BD | 2.4% |
TAIKO / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Taiko (TAIKO) sang BHD là BD0,5453 cho mỗi 1 TAIKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAIKO lấy 2,73 BD hoặc 50,00 BD lấy 91.70 TAIKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAIKO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Taiko (TAIKO) sang BHD
TAIKO | BHD |
---|---|
0.01 TAIKO | 0.00545256 BHD |
0.1 TAIKO | 0.054526 BHD |
1 TAIKO | 0.545256 BHD |
2 TAIKO | 1.091 BHD |
5 TAIKO | 2.73 BHD |
10 TAIKO | 5.45 BHD |
20 TAIKO | 10.91 BHD |
50 TAIKO | 27.26 BHD |
100 TAIKO | 54.53 BHD |
1000 TAIKO | 545.26 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TAIKO
BHD | TAIKO |
---|---|
0.01 BHD | 0.01834002 TAIKO |
0.1 BHD | 0.183400 TAIKO |
1 BHD | 1.83 TAIKO |
2 BHD | 3.67 TAIKO |
5 BHD | 9.17 TAIKO |
10 BHD | 18.34 TAIKO |
20 BHD | 36.68 TAIKO |
50 BHD | 91.70 TAIKO |
100 BHD | 183.40 TAIKO |
1000 BHD | 1834.00 TAIKO |