Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tank Gold
TGOLD / VND
₫0,004877
The smart-contract owner can mint new tokens, please proceed with caution.
Chuyển đổi Tank Gold sang Vietnamese đồng (TGOLD sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tank Gold (TGOLD) sang VND là ₫0,004877.
TGOLD
VND
1 TGOLD = ₫0,004877
Cách mua TGOLD bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TGOLD
-
Bạn có thể mua và bán Tank Gold (TGOLD) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TGOLD.
-
3. Mua TGOLD bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua TGOLD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Tank Gold (TGOLD) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TGOLD bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua TGOLD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Tank Gold (TGOLD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TGOLD sang VND
Tank Gold (TGOLD) có giá trị là ₫0,004877 kể từ Jun 06, 2024 (khoảng 23 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TGOLD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Tank Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫19.888.179 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫26.607,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.077.676.651 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tank Goldcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Tank Gold (TGOLD) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,004877.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu TGOLD?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 205.03 TGOLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TGOLD sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của TGOLD bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TGOLD sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TGOLD bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ TGOLD so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của TGOLD/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TGOLD tính bằng VND là ₫147,53, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TGOLD/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tank Gold tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Tank Gold (TGOLD) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Tank Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tank Gold (TGOLD) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Tank Gold (TGOLD) trong 7 ngày qua. Giá của Tank Gold đã được cập nhật lần cuối vào Jun 06, 2024 (khoảng 23 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Tank Gold.
TGOLD / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tank Gold (TGOLD) sang VND là ₫0,004877 cho mỗi 1 TGOLD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TGOLD.
Chuyển đổi Tank Gold (TGOLD) sang VND
TGOLD | VND |
---|---|
0.01 TGOLD | 0.00004877 VND |
0.1 TGOLD | 0.00048773 VND |
1 TGOLD | 0.00487733 VND |
2 TGOLD | 0.00975466 VND |
5 TGOLD | 0.02438666 VND |
10 TGOLD | 0.04877331 VND |
20 TGOLD | 0.097547 VND |
50 TGOLD | 0.243867 VND |
100 TGOLD | 0.487733 VND |
1000 TGOLD | 4.88 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TGOLD
VND | TGOLD |
---|---|
0.01 VND | 2.05 TGOLD |
0.1 VND | 20.50 TGOLD |
1 VND | 205.03 TGOLD |
2 VND | 410.06 TGOLD |
5 VND | 1025.15 TGOLD |
10 VND | 2050.30 TGOLD |
20 VND | 4100.60 TGOLD |
50 VND | 10251.51 TGOLD |
100 VND | 20503 TGOLD |
1000 VND | 205030 TGOLD |