Tiền ảo: 14.746
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,283T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 49,475B $
Gas: 15.039840686 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TAONU logo

TAO INU
TAONU / BHD

#1551
BD0,003186
5.1%
0.061347 BTC 6.1%
0.053458 ETH 6.5%
$0,008357 Phạm vi trong 24g $0,009361

Chuyển đổi TAO INU sang Bahraini Dinar (TAONU sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TAO INU (TAONU) sang BHD là BD0,003186.
TAONU
BHD

1 TAONU = BD0,003186

Cách mua TAONU bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TAONU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TAONU!

Biểu đồ TAONU sang BHD

TAO INU (TAONU) hôm nay có giá trị là BD0,003186, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TAONU ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TAO INU được giao dịch là BD30.132,55.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 5.1% 2.6% 28.6% 131.8% -
Số liệu thống kê về TAO INU
Giá trị vốn hóa thị trường
BD2.952.266
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD2.952.266
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD30.132,55
Cung lưu thông
926.672.684
Tổng cung
926.672.684
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TAO INUcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 TAO INU (TAONU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,003186.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAONU?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 313.83 TAONU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TAONU sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của TAONU bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAONU sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAONU bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAONU so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của TAONU/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TAONU tính bằng BHD là BD0,01547, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAONU/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TAO INU tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của TAO INU (TAONU) đã tăng tăng lên 131,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, TAO INU có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 15,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TAO INU (TAONU) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TAO INU (TAONU) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00395807 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00262359 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAONU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00089578 BD (33.5%).

So sánh giá hàng ngày của TAO INU (TAONU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TAONU sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,00318648 BD -0,00017054 BD 5.1%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,00357287 BD 0,00089578 BD 33.5%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00267708 BD 0,00005350 BD 2.0%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,00262359 BD -0,00026750 BD 9.3%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,00289109 BD -0,00081025 BD 21.9%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 0,00370134 BD -0,00025673 BD 6.5%
Tháng chín 30, 2024 Thứ hai 0,00395807 BD 0,00079134 BD 25.0%

TAONU / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TAO INU (TAONU) sang BHD là BD0,003186 cho mỗi 1 TAONU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAONU lấy 0,01593240 BD hoặc 50,00 BD lấy 15691.29 TAONU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAONU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TAO INU (TAONU) sang BHD

TAONU BHD
0.01 TAONU 0.00003186 BHD
0.1 TAONU 0.00031865 BHD
1 TAONU 0.00318648 BHD
2 TAONU 0.00637296 BHD
5 TAONU 0.01593240 BHD
10 TAONU 0.03186481 BHD
20 TAONU 0.063730 BHD
50 TAONU 0.159324 BHD
100 TAONU 0.318648 BHD
1000 TAONU 3.19 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TAONU

BHD TAONU
0.01 BHD 3.14 TAONU
0.1 BHD 31.38 TAONU
1 BHD 313.83 TAONU
2 BHD 627.65 TAONU
5 BHD 1569.13 TAONU
10 BHD 3138.26 TAONU
20 BHD 6276.52 TAONU
50 BHD 15691.29 TAONU
100 BHD 31383 TAONU
1000 BHD 313826 TAONU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng