Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TAO INU
TAONU / BHD
#1665
BD0,002692
9.6%
0.061070 BTC
7.3%
0.052313 ETH
4.7%
$0,006125
Phạm vi trong 24g
$0,007285
Chuyển đổi TAO INU sang Bahraini Dinar (TAONU sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TAO INU (TAONU) sang BHD là BD0,002692.
TAONU
BHD
1 TAONU = BD0,002692
Cách mua TAONU bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAONU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TAONU bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TAONU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAONU bằng BHD!
-
Chọn TAO INU (TAONU) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TAONU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TAONU sang BHD
TAO INU (TAONU) hôm nay có giá trị là BD0,002692, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 9.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TAONU ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TAO INU được giao dịch là BD66.040,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 9.8% | 4.4% | 27.1% | 31.7% | - |
Số liệu thống kê về TAO INU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.497.179 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.497.179 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD66.040,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
926.862.706 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
926.862.706
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TAO INUcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 TAO INU (TAONU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002692.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAONU?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 371.46 TAONU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAONU sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của TAONU bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAONU sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAONU bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAONU so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của TAONU/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAONU tính bằng BHD là BD0,01547, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAONU/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TAO INU tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của TAO INU (TAONU) đã tăng giảm lên -31,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, TAO INU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TAO INU (TAONU) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TAO INU (TAONU) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00319337 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00244532 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAONU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00052514 BD (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của TAO INU (TAONU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TAO INU (TAONU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAONU sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00269210 BD | 0,00023628 BD | 9.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00244968 BD | -0,00024170 BD | 9.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00269137 BD | 0,00024606 BD | 10.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00244532 BD | -0,00052514 BD | 17.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00297045 BD | -0,00015318 BD | 4.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00312363 BD | -0,00006974 BD | 2.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00319337 BD | 0,00038131 BD | 13.6% |
TAONU / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TAO INU (TAONU) sang BHD là BD0,002692 cho mỗi 1 TAONU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAONU lấy 0,01346052 BD hoặc 50,00 BD lấy 18572.84 TAONU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAONU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TAO INU (TAONU) sang BHD
TAONU | BHD |
---|---|
0.01 TAONU | 0.00002692 BHD |
0.1 TAONU | 0.00026921 BHD |
1 TAONU | 0.00269210 BHD |
2 TAONU | 0.00538421 BHD |
5 TAONU | 0.01346052 BHD |
10 TAONU | 0.02692103 BHD |
20 TAONU | 0.053842 BHD |
50 TAONU | 0.134605 BHD |
100 TAONU | 0.269210 BHD |
1000 TAONU | 2.69 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TAONU
BHD | TAONU |
---|---|
0.01 BHD | 3.71 TAONU |
0.1 BHD | 37.15 TAONU |
1 BHD | 371.46 TAONU |
2 BHD | 742.91 TAONU |
5 BHD | 1857.28 TAONU |
10 BHD | 3714.57 TAONU |
20 BHD | 7429.14 TAONU |
50 BHD | 18572.84 TAONU |
100 BHD | 37146 TAONU |
1000 BHD | 371457 TAONU |