Tiền ảo: 14.686
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,092T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 85,388B $
Gas: 1.512888493 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BYTE logo

Byte
BYTE / BHD

#1997
BD0.051256
5.0%
0.0105867 BTC 8.2%
0.081422 ETH 6.6%
$0.053289 Phạm vi trong 24g $0.053668

Chuyển đổi Byte sang Bahraini Dinar (BYTE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Byte (BYTE) sang BHD là BD0.051256.
BYTE
BHD

1 BYTE = BD0.051256

Cách mua BYTE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BYTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BYTE!

Biểu đồ BYTE sang BHD

Byte (BYTE) hôm nay có giá trị là BD0.051256, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BYTE ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Byte được giao dịch là BD25.193,01.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 4.9% 8.7% 42.3% 32.8% -
Số liệu thống kê về Byte
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.200.305
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.200.305
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD25.193,01
Cung lưu thông
964.467.033.476
Tổng cung
964.467.033.476
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bytecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Byte (BYTE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.051256.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BYTE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 795900 BYTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BYTE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của BYTE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BYTE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BYTE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BYTE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của BYTE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BYTE tính bằng BHD là BD0,00002402, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BYTE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Byte tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Byte (BYTE) đã tăng giảm lên -32,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Byte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Byte (BYTE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Byte (BYTE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000144 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000120 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BYTE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,000000242736 BD (16.8%).

So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BYTE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 10, 2024 Thứ ba 0,00000126 BD -0,000000065748 BD 5.0%
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 0,00000125 BD -0,000000037622 BD 2.9%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 0,00000129 BD 0,000000084884 BD 7.1%
Tháng chín 07, 2024 Thứ bảy 0,00000120 BD -0,000000242736 BD 16.8%
Tháng chín 06, 2024 Thứ sáu 0,00000144 BD 0,000000030742 BD 2.2%
Tháng chín 05, 2024 Thứ năm 0,00000141 BD 0,000000121846 BD 9.4%
Tháng chín 04, 2024 Thứ tư 0,00000129 BD -0,000000110848 BD 7.9%

BYTE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Byte (BYTE) sang BHD là BD0.051256 cho mỗi 1 BYTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BYTE lấy 0,00000628 BD hoặc 50,00 BD lấy 39794988 BYTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BYTE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Byte (BYTE) sang BHD

BYTE BHD
0.01 BYTE 0.000000012564 BHD
0.1 BYTE 0.000000125644 BHD
1 BYTE 0.00000126 BHD
2 BYTE 0.00000251 BHD
5 BYTE 0.00000628 BHD
10 BYTE 0.00001256 BHD
20 BYTE 0.00002513 BHD
50 BYTE 0.00006282 BHD
100 BYTE 0.00012564 BHD
1000 BYTE 0.00125644 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BYTE

BHD BYTE
0.01 BHD 7959.00 BYTE
0.1 BHD 79590 BYTE
1 BHD 795900 BYTE
2 BHD 1591800 BYTE
5 BHD 3979499 BYTE
10 BHD 7958998 BYTE
20 BHD 15917995 BYTE
50 BHD 39794988 BYTE
100 BHD 79589976 BYTE
1000 BHD 795899763 BYTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng