Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tarot V1
TAROT / VND
#2553
₫559,88
7.0%
0.063519 BTC
5.3%
$0,02039
Phạm vi trong 24g
$0,02222
Chuyển đổi Tarot V1 sang Vietnamese đồng (TAROT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tarot V1 (TAROT) sang VND là ₫559,88.
TAROT
VND
1 TAROT = ₫559,88
Cách mua TAROT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAROT
-
Bạn có thể mua và bán Tarot V1 (TAROT) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TAROT sôi động nhất là sàn OpenOcean, tiếp theo là sàn DODO (Arbitrum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TAROT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TAROT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tarot V1 (TAROT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TAROT sang VND
Tarot V1 (TAROT) hôm nay có giá trị là ₫559,88, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TAROT ngày hôm nay là 40.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tarot V1 được giao dịch là ₫86.253.194.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 6.9% | 40.2% | 32.0% | 31.3% | 75.9% |
Số liệu thống kê về Tarot V1
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫34.731.555.732 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫56.173.288.493 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫86.253.194 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.829.308
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tarot V1có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Tarot V1 (TAROT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫559,88.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAROT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00178609 TAROT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAROT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của TAROT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAROT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAROT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAROT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của TAROT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAROT tính bằng VND là ₫93.420,11, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAROT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tarot V1 tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Tarot V1 (TAROT) đã tăng giảm lên -30,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Tarot V1 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tarot V1 (TAROT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tarot V1 (TAROT) so với VND giao động giữa mức cao 953,71 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 536,79 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAROT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 420,53 ₫ (78.9%).
So sánh giá hàng ngày của Tarot V1 (TAROT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tarot V1 (TAROT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAROT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 559,88 ₫ | 36,62 ₫ | 7.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 536,79 ₫ | -19,45 ₫ | 3.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 556,25 ₫ | -6,40 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 562,65 ₫ | 3,78 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 558,87 ₫ | 3,08 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 555,80 ₫ | -397,91 ₫ | 41.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 953,71 ₫ | 420,53 ₫ | 78.9% |
TAROT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tarot V1 (TAROT) sang VND là ₫559,88 cho mỗi 1 TAROT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAROT lấy 2.799,41 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.089305 TAROT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAROT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tarot V1 (TAROT) sang VND
TAROT | VND |
---|---|
0.01 TAROT | 5.60 VND |
0.1 TAROT | 55.99 VND |
1 TAROT | 559.88 VND |
2 TAROT | 1119.76 VND |
5 TAROT | 2799.41 VND |
10 TAROT | 5598.81 VND |
20 TAROT | 11197.62 VND |
50 TAROT | 27994 VND |
100 TAROT | 55988 VND |
1000 TAROT | 559881 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TAROT
VND | TAROT |
---|---|
0.01 VND | 0.00001786 TAROT |
0.1 VND | 0.00017861 TAROT |
1 VND | 0.00178609 TAROT |
2 VND | 0.00357219 TAROT |
5 VND | 0.00893047 TAROT |
10 VND | 0.01786093 TAROT |
20 VND | 0.03572186 TAROT |
50 VND | 0.089305 TAROT |
100 VND | 0.178609 TAROT |
1000 VND | 1.79 TAROT |