Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tarot
TAROT / NZD
#1346
NZ$0,2960
1.5%
0.052753 BTC
1.6%
$0,1773
Phạm vi trong 24g
$0,1824
Chuyển đổi Tarot sang New Zealand Dollar (TAROT sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tarot (TAROT) sang NZD là NZ$0,2960.
TAROT
NZD
1 TAROT = NZ$0,2960
Cách mua TAROT bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAROT
-
Bạn có thể mua và bán Tarot (TAROT) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TAROT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base), tiếp theo là sàn Aerodrome (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TAROT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NZD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TAROT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tarot (TAROT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TAROT sang NZD
Tarot (TAROT) hôm nay có giá trị là NZ$0,2960, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TAROT ngày hôm nay là 24.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tarot được giao dịch là NZ$73.238,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.5% | 24.4% | 33.3% | 19.4% | - |
Số liệu thống kê về Tarot
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$18.515.745 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$29.593.344 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.73 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$73.238,89 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.567.259
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tarotcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Tarot (TAROT) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,2960.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAROT?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 3.38 TAROT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAROT sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của TAROT bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAROT sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAROT bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAROT so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của TAROT/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAROT tính bằng NZD là NZ$0,5622, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAROT/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tarot tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Tarot (TAROT) đã tăng giảm lên -19,70 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Tarot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tarot (TAROT) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tarot (TAROT) so với NZD giao động giữa mức cao 0,395515 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,295971 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAROT trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,03802608 NZ$ (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Tarot (TAROT) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tarot (TAROT) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAROT sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,295971 NZ$ | 0,00437295 NZ$ | 1.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,332704 NZ$ | -0,01717466 NZ$ | 4.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,349879 NZ$ | 0,00177824 NZ$ | 0.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,348101 NZ$ | -0,03802608 NZ$ | 9.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,386127 NZ$ | -0,00938870 NZ$ | 2.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,395515 NZ$ | 0,00026823 NZ$ | 0.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,395247 NZ$ | -0,00104162 NZ$ | 0.3% |
TAROT / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tarot (TAROT) sang NZD là NZ$0,2960 cho mỗi 1 TAROT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAROT lấy 1,48 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 168.94 TAROT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAROT phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tarot (TAROT) sang NZD
TAROT | NZD |
---|---|
0.01 TAROT | 0.00295971 NZD |
0.1 TAROT | 0.02959710 NZD |
1 TAROT | 0.295971 NZD |
2 TAROT | 0.591942 NZD |
5 TAROT | 1.48 NZD |
10 TAROT | 2.96 NZD |
20 TAROT | 5.92 NZD |
50 TAROT | 14.80 NZD |
100 TAROT | 29.60 NZD |
1000 TAROT | 295.97 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang TAROT
NZD | TAROT |
---|---|
0.01 NZD | 0.03378709 TAROT |
0.1 NZD | 0.337871 TAROT |
1 NZD | 3.38 TAROT |
2 NZD | 6.76 TAROT |
5 NZD | 16.89 TAROT |
10 NZD | 33.79 TAROT |
20 NZD | 67.57 TAROT |
50 NZD | 168.94 TAROT |
100 NZD | 337.87 TAROT |
1000 NZD | 3378.71 TAROT |