Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Teh Fund
FUND / VEF
#2451
Bs.F0,003765
7.7%
0.065494 BTC
6.5%
0.059776 ETH
6.8%
$0,03524
Phạm vi trong 24g
$0,04166
Chuyển đổi Teh Fund sang Venezuelan bolívar fuerte (FUND sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Teh Fund (FUND) sang VEF là Bs.F0,003765.
FUND
VEF
1 FUND = Bs.F0,003765
Cách mua FUND bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUND
-
Bạn có thể mua và bán Teh Fund (FUND) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FUND sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FUND là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FUND!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Teh Fund (FUND) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FUND sang VEF
Teh Fund (FUND) hôm nay có giá trị là Bs.F0,003765, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 7.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUND ngày hôm nay là 59.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Teh Fund được giao dịch là Bs.F5.827,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.7% | 59.5% | 139.8% | 100.8% | 67.4% |
Số liệu thống kê về Teh Fund
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F187.988 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F187.988 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F5.827,86 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Teh Fundcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Teh Fund (FUND) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,003765.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUND?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 265.59 FUND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUND sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của FUND bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUND sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUND bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUND so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của FUND/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUND tính bằng VEF là Bs.F0,008332, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUND/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Teh Fund tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Teh Fund (FUND) đã tăng tăng lên 100,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Teh Fund có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Teh Fund (FUND) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Teh Fund (FUND) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00409217 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00249432 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUND trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00132667 Bs.F (48.0%).
So sánh giá hàng ngày của Teh Fund (FUND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Teh Fund (FUND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUND sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00376518 Bs.F | -0,00031536 Bs.F | 7.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00409217 Bs.F | 0,00132667 Bs.F | 48.0% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00276550 Bs.F | 0,00001080 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00275471 Bs.F | 0,00005369 Bs.F | 2.0% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00270101 Bs.F | 0,00001430 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00268671 Bs.F | 0,00019240 Bs.F | 7.7% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00249432 Bs.F | 0,00011337 Bs.F | 4.8% |
FUND / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Teh Fund (FUND) sang VEF là Bs.F0,003765 cho mỗi 1 FUND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUND lấy 0,01882588 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 13279.59 FUND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUND phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Teh Fund (FUND) sang VEF
FUND | VEF |
---|---|
0.01 FUND | 0.00003765 VEF |
0.1 FUND | 0.00037652 VEF |
1 FUND | 0.00376518 VEF |
2 FUND | 0.00753035 VEF |
5 FUND | 0.01882588 VEF |
10 FUND | 0.03765176 VEF |
20 FUND | 0.075304 VEF |
50 FUND | 0.188259 VEF |
100 FUND | 0.376518 VEF |
1000 FUND | 3.77 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang FUND
VEF | FUND |
---|---|
0.01 VEF | 2.66 FUND |
0.1 VEF | 26.56 FUND |
1 VEF | 265.59 FUND |
2 VEF | 531.18 FUND |
5 VEF | 1327.96 FUND |
10 VEF | 2655.92 FUND |
20 VEF | 5311.84 FUND |
50 VEF | 13279.59 FUND |
100 VEF | 26559 FUND |
1000 VEF | 265592 FUND |