Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tellor Tributes
TRB / IDR
#217
Rp2.051.253
1.0%
0,002027 BTC
3.8%
0,04209 ETH
2.9%
$117,66
Phạm vi trong 24g
$141,55
Chuyển đổi Tellor Tributes sang Indonesian Rupiah (TRB sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tellor Tributes (TRB) sang IDR là Rp2.051.253.
TRB
IDR
1 TRB = Rp2.051.253
Cách mua TRB bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRB
-
Bạn có thể mua và bán Tellor Tributes (TRB) trên 85 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Tellor Tributes sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRB bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRB bằng IDR!
-
Chọn Tellor Tributes (TRB) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRB sang IDR
Tellor Tributes (TRB) hôm nay có giá trị là Rp2.051.253, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TRB ngày hôm nay là 66.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tellor Tributes được giao dịch là Rp9.826.587.298.607.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 0.8% | 66.7% | 118.2% | 45.4% | 1042.1% |
Số liệu thống kê về Tellor Tributes
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.286.469.175.059 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.387.580.850.728 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp9.826.587.298.607 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.577.332
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.626.627 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tellor Tributescó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Tellor Tributes (TRB) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.051.253.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRB?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000487507 TRB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRB sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TRB bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRB sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRB bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRB so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TRB/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRB tính bằng IDR là Rp9.131.835, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRB/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tellor Tributes tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Tellor Tributes (TRB) đã tăng tăng lên 46,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Tellor Tributes có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tellor Tributes (TRB) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tellor Tributes (TRB) so với IDR giao động giữa mức cao 2.051.253 Rp trên Thứ năm và mức thấp 1.121.421 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRB trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 431.241 Rp (55.9%).
So sánh giá hàng ngày của Tellor Tributes (TRB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tellor Tributes (TRB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRB sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 2.051.253 Rp | -21.429 Rp | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.791.606 Rp | 320.143 Rp | 21.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.471.463 Rp | 16.671,77 Rp | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.454.791 Rp | 327.518 Rp | 29.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.127.273 Rp | 5.851,87 Rp | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.121.421 Rp | -81.811 Rp | 6.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.203.232 Rp | 431.241 Rp | 55.9% |
TRB / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tellor Tributes (TRB) sang IDR là Rp2.051.253 cho mỗi 1 TRB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRB lấy 10.256.266 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00002438 TRB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRB phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tellor Tributes (TRB) sang IDR
TRB | IDR |
---|---|
0.01 TRB | 20513 IDR |
0.1 TRB | 205125 IDR |
1 TRB | 2051253 IDR |
2 TRB | 4102507 IDR |
5 TRB | 10256266 IDR |
10 TRB | 20512533 IDR |
20 TRB | 41025065 IDR |
50 TRB | 102562663 IDR |
100 TRB | 205125325 IDR |
1000 TRB | 2051253250 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TRB
IDR | TRB |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000004875 TRB |
0.1 IDR | 0.000000048751 TRB |
1 IDR | 0.000000487507 TRB |
2 IDR | 0.000000975014 TRB |
5 IDR | 0.00000244 TRB |
10 IDR | 0.00000488 TRB |
20 IDR | 0.00000975 TRB |
50 IDR | 0.00002438 TRB |
100 IDR | 0.00004875 TRB |
1000 IDR | 0.00048751 TRB |