Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,132B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TEM logo

Templar DAO
TEM / VEF

#2409
Bs.F0,2123
1.3%
0,00003341 BTC 1.1%
$2,08 Phạm vi trong 24g $2,15

Chuyển đổi Templar DAO sang Venezuelan bolívar fuerte (TEM sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Templar DAO (TEM) sang VEF là Bs.F0,2123.
TEM
VEF

1 TEM = Bs.F0,2123

Cách mua TEM bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TEM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TEM!

Biểu đồ TEM sang VEF

Templar DAO (TEM) hôm nay có giá trị là Bs.F0,2123, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TEM ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Templar DAO được giao dịch là Bs.F112,62.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.3% 1.6% 2.6% 0.4% 22.5%
Số liệu thống kê về Templar DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F168.884
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.49
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
143.15
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F113.350
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
96.08
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F112,62
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
795.456
Tổng cung
533.888

Câu hỏi thường gặp

1 Templar DAOcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Templar DAO (TEM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,2123.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TEM?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 4.71 TEM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TEM sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của TEM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TEM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TEM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TEM so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của TEM/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TEM tính bằng VEF là Bs.F207,96, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TEM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Templar DAO tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Templar DAO (TEM) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Templar DAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Templar DAO (TEM) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Templar DAO (TEM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,215444 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,201692 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TEM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00607932 Bs.F (2.8%).

So sánh giá hàng ngày của Templar DAO (TEM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TEM sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,212311 Bs.F 0,00281149 Bs.F 1.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,201692 Bs.F -0,00167990 Bs.F 0.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,203372 Bs.F -0,00460928 Bs.F 2.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,207981 Bs.F -0,00607932 Bs.F 2.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,214061 Bs.F -0,00105010 Bs.F 0.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,215111 Bs.F -0,00033356 Bs.F 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,215444 Bs.F -0,00091280 Bs.F 0.4%

TEM / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Templar DAO (TEM) sang VEF là Bs.F0,2123 cho mỗi 1 TEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TEM lấy 1,062 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 235.50 TEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TEM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Templar DAO (TEM) sang VEF

TEM VEF
0.01 TEM 0.00212311 VEF
0.1 TEM 0.02123110 VEF
1 TEM 0.212311 VEF
2 TEM 0.424622 VEF
5 TEM 1.062 VEF
10 TEM 2.12 VEF
20 TEM 4.25 VEF
50 TEM 10.62 VEF
100 TEM 21.23 VEF
1000 TEM 212.31 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TEM

VEF TEM
0.01 VEF 0.04710071 TEM
0.1 VEF 0.471007 TEM
1 VEF 4.71 TEM
2 VEF 9.42 TEM
5 VEF 23.55 TEM
10 VEF 47.10 TEM
20 VEF 94.20 TEM
50 VEF 235.50 TEM
100 VEF 471.01 TEM
1000 VEF 4710.07 TEM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng