Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TempleDAO
TEMPLE / LKR
#746
Rs353,20
Chuyển đổi TempleDAO sang Sri Lankan Rupee (TEMPLE sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TempleDAO (TEMPLE) sang LKR là Rs353,20.
TEMPLE
LKR
1 TEMPLE = Rs353,20
Cách mua TEMPLE bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TEMPLE
-
Bạn có thể mua và bán TempleDAO (TEMPLE) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TEMPLE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Balancer V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TEMPLE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TEMPLE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn TempleDAO (TEMPLE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TEMPLE sang LKR
TempleDAO (TEMPLE) có giá trị là Rs353,20 kể từ May 05, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TEMPLE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về TempleDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs12.945.889.811 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5443665.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs12.962.590.028 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5450687.63 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs294.971 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.652.634
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.699.916 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.699.916 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TempleDAOcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 TempleDAO (TEMPLE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs353,20.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu TEMPLE?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00283122 TEMPLE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TEMPLE sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của TEMPLE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TEMPLE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TEMPLE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TEMPLE so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của TEMPLE/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TEMPLE tính bằng LKR là Rs678,47, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TEMPLE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TempleDAO tính bằng LKR?
- Trong thời gian gần đây, giá của TempleDAO (TEMPLE) đã không thay đổi so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, giá của TEMPLE/LKR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của TempleDAO (TEMPLE) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với TempleDAO (TEMPLE) trong 7 ngày qua. Giá của TempleDAO đã được cập nhật lần cuối vào May 05, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TempleDAO.
TEMPLE / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TempleDAO (TEMPLE) sang LKR là Rs353,20 cho mỗi 1 TEMPLE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TEMPLE.
Chuyển đổi TempleDAO (TEMPLE) sang LKR
TEMPLE | LKR |
---|---|
0.01 TEMPLE | 3.53 LKR |
0.1 TEMPLE | 35.32 LKR |
1 TEMPLE | 353.20 LKR |
2 TEMPLE | 706.41 LKR |
5 TEMPLE | 1766.02 LKR |
10 TEMPLE | 3532.05 LKR |
20 TEMPLE | 7064.10 LKR |
50 TEMPLE | 17660.24 LKR |
100 TEMPLE | 35320 LKR |
1000 TEMPLE | 353205 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang TEMPLE
LKR | TEMPLE |
---|---|
0.01 LKR | 0.00002831 TEMPLE |
0.1 LKR | 0.00028312 TEMPLE |
1 LKR | 0.00283122 TEMPLE |
2 LKR | 0.00566244 TEMPLE |
5 LKR | 0.01415609 TEMPLE |
10 LKR | 0.02831218 TEMPLE |
20 LKR | 0.056624 TEMPLE |
50 LKR | 0.141561 TEMPLE |
100 LKR | 0.283122 TEMPLE |
1000 LKR | 2.83 TEMPLE |