Tiền ảo: 14.225
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,411T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 80,946B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SETH logo

sETH
SETH / LKR

#829
Rs859.140
0.7%
0,04582 BTC 2.2%
0,9758 ETH 1.6%
$2.844,46 Phạm vi trong 24g $2.961,76

Chuyển đổi sETH sang Sri Lankan Rupee (SETH sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sETH (SETH) sang LKR là Rs859.140.
SETH
LKR

1 SETH = Rs859.140

Cách mua SETH bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SETH!

Biểu đồ SETH sang LKR

sETH (SETH) hôm nay có giá trị là Rs859.140, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SETH ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sETH được giao dịch là Rs15.660.385.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.7% 5.6% 9.0% 5.7% 59.2%
Số liệu thống kê về sETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs9.953.337.060
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs9.953.337.060
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs15.660.385
Cung lưu thông
11.585
Tổng cung
11.585
Tổng lượng cung tối đa
11.585

Câu hỏi thường gặp

1 sETHcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 sETH (SETH) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs859.140.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SETH?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000116 SETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SETH sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của SETH bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SETH sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SETH bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SETH so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của SETH/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SETH tính bằng LKR là Rs1.254.935, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SETH/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của sETH tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của sETH (SETH) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, sETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của sETH (SETH) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sETH (SETH) so với LKR giao động giữa mức cao 898.824 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 859.140 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SETH trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -38.360 Rs (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của sETH (SETH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SETH sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 859.140 Rs 6.208,88 Rs 0.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 869.198 Rs 9.661,30 Rs 1.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 859.537 Rs -927,49 Rs 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 860.465 Rs -38.360 Rs 4.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 898.824 Rs 22.231 Rs 2.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 876.593 Rs -14.491,78 Rs 1.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 891.085 Rs -17.401,25 Rs 1.9%

SETH / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ sETH (SETH) sang LKR là Rs859.140 cho mỗi 1 SETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SETH lấy 4.295.701 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00005820 SETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SETH phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi sETH (SETH) sang LKR

SETH LKR
0.01 SETH 8591.40 LKR
0.1 SETH 85914 LKR
1 SETH 859140 LKR
2 SETH 1718280 LKR
5 SETH 4295701 LKR
10 SETH 8591402 LKR
20 SETH 17182804 LKR
50 SETH 42957009 LKR
100 SETH 85914019 LKR
1000 SETH 859140189 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SETH

LKR SETH
0.01 LKR 0.000000011640 SETH
0.1 LKR 0.000000116395 SETH
1 LKR 0.00000116 SETH
2 LKR 0.00000233 SETH
5 LKR 0.00000582 SETH
10 LKR 0.00001164 SETH
20 LKR 0.00002328 SETH
50 LKR 0.00005820 SETH
100 LKR 0.00011640 SETH
1000 LKR 0.00116395 SETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng