Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TenX
PAY / MYR
#2776
RM0,03691
4.5%
0.061278 BTC
1.3%
0.052673 ETH
0.9%
$0,007739
Phạm vi trong 24g
$0,008153
Chuyển đổi TenX sang Malaysian Ringgit (PAY sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TenX (PAY) sang MYR là RM0,03691.
PAY
MYR
1 PAY = RM0,03691
Cách mua PAY bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAY bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAY bằng MYR!
-
Chọn TenX (PAY) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAY sang MYR
TenX (PAY) hôm nay có giá trị là RM0,03691, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAY ngày hôm nay là 10.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TenX được giao dịch là RM47.504,95.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 4.5% | 10.7% | 12.5% | 19.7% | 25.0% |
Số liệu thống kê về TenX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM4.360.844 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM7.575.019 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM47.504,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.141.601
Tổng
205.218.256
Company Wallet
(0x5f27)
- 18.469.643
Company Wallet
(0xfd68)
- 20.521.825
Company Wallet
(0x83f0)
- 4.200.000
Company Wallet
(0xf2b5)
- 3.360.000
Company Wallet
(0x4668)
- 20.521.825
Company Wallet
(0x9097)
- 19.523.360
Company Wallet
(0x00d8)
- 612.717
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.141.601
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
205.218.256 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TenXcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 TenX (PAY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,03691.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAY?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 27.09 PAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAY sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của PAY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAY so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của PAY/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAY tính bằng MYR là RM22,42, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TenX tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của TenX (PAY) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, TenX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TenX (PAY) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TenX (PAY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04196338 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,03690832 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00396154 RM (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của TenX (PAY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TenX (PAY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAY sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03690832 RM | -0,00172650 RM | 4.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,04161917 RM | 0,00396154 RM | 10.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03765762 RM | -0,00296706 RM | 7.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04062468 RM | -0,00133870 RM | 3.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04196338 RM | 0,00207937 RM | 5.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03988401 RM | -0,00160668 RM | 3.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04149070 RM | 0,00110345 RM | 2.7% |
PAY / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TenX (PAY) sang MYR là RM0,03691 cho mỗi 1 PAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAY lấy 0,184542 RM hoặc 50,00 RM lấy 1354.71 PAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TenX (PAY) sang MYR
PAY | MYR |
---|---|
0.01 PAY | 0.00036908 MYR |
0.1 PAY | 0.00369083 MYR |
1 PAY | 0.03690832 MYR |
2 PAY | 0.073817 MYR |
5 PAY | 0.184542 MYR |
10 PAY | 0.369083 MYR |
20 PAY | 0.738166 MYR |
50 PAY | 1.85 MYR |
100 PAY | 3.69 MYR |
1000 PAY | 36.91 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang PAY
MYR | PAY |
---|---|
0.01 MYR | 0.270942 PAY |
0.1 MYR | 2.71 PAY |
1 MYR | 27.09 PAY |
2 MYR | 54.19 PAY |
5 MYR | 135.47 PAY |
10 MYR | 270.94 PAY |
20 MYR | 541.88 PAY |
50 MYR | 1354.71 PAY |
100 MYR | 2709.42 PAY |
1000 MYR | 27094 PAY |