coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #65
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / CLP

CLP$0,097247468436 -2.9%
0,00000000 BTC 0.1%
Trên danh sách theo dõi 354.186
CLP$0,095998819043
Phạm vi 24H
CLP$0,101379
Giá trị vốn hóa thị trường CLP$573.111.063.264
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ CLP$35.590.337.183
Định giá pha loãng hoàn toàn CLP$666.771.457.058
Cung lưu thông 5.895.074.318.564
Tổng cung 6.858.473.941.283
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Chilean Peso (LUNC sang CLP)

LUNC
CLP

1 LUNC = CLP$0,097247468436

Cập nhật lần cuối 08:14AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành CLP

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang CLP hôm nay là 0,097247 CLP$ và đã đã giảm -3.7% từ CLP$0,100953 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.9% từ CLP$0,133041 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-2.9%
-5.2%
-8.6%
-25.4%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CLP$35.590.337.183. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến CLP

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong CLP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang CLP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,097247 CLP$ -0,00370530 CLP$ -3.7%
March 27, 2023 Thứ hai 0,101658 CLP$ -0,00130919 CLP$ -1.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,102967 CLP$ 0,00320795 CLP$ 3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,099759 CLP$ -0,00263872 CLP$ -2.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,102398 CLP$ 0,00052636 CLP$ 0.5%
March 23, 2023 Thứ năm 0,101871 CLP$ -0,00521781 CLP$ -4.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,107089 CLP$ 0,00193288 CLP$ 1.8%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang CLP

LUNC CLP
0.01 LUNC 0.00097247 CLP
0.1 LUNC 0.00972475 CLP
1 LUNC 0.097247 CLP
2 LUNC 0.194495 CLP
5 LUNC 0.486237 CLP
10 LUNC 0.972475 CLP
20 LUNC 1.94 CLP
50 LUNC 4.86 CLP
100 LUNC 9.72 CLP
1000 LUNC 97.25 CLP

Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang LUNC

CLP LUNC
0.01 CLP 0.102830 LUNC
0.1 CLP 1.028 LUNC
1 CLP 10.28 LUNC
2 CLP 20.57 LUNC
5 CLP 51.42 LUNC
10 CLP 102.83 LUNC
20 CLP 205.66 LUNC
50 CLP 514.15 LUNC
100 CLP 1028.30 LUNC
1000 CLP 10283.04 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu