coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #67
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / KRW

₩0,159686 0.1%
0,00000000 BTC 1.0%
Trên danh sách theo dõi 354.121
₩0,156827
Phạm vi 24H
₩0,161691
Giá trị vốn hóa thị trường ₩940.513.829.042
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ ₩54.633.230.661
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩1.094.168.058.433
Cung lưu thông 5.895.278.636.513
Tổng cung 6.858.405.884.585
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang South Korean Won (LUNC sang KRW)

LUNC
KRW

1 LUNC = ₩0,159686

Cập nhật lần cuối 03:33AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang KRW hôm nay là 0,159686 ₩ và đã đã giảm -0.8% từ ₩0,161007 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.0% từ ₩0,215804 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
0.1%
-2.7%
-2.3%
-24.4%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩54.633.230.661. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,159686 ₩ -0,00132102 ₩ -0.8%
March 30, 2023 Thứ năm 0,162575 ₩ 0,00444333 ₩ 2.8%
March 29, 2023 Thứ tư 0,158132 ₩ 0,00108369 ₩ 0.7%
March 28, 2023 Thứ ba 0,157048 ₩ -0,00508474 ₩ -3.1%
March 27, 2023 Thứ hai 0,162133 ₩ -0,00249128 ₩ -1.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,164624 ₩ 0,00512889 ₩ 3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,159495 ₩ -0,00370881 ₩ -2.3%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang KRW

LUNC KRW
0.01 LUNC 0.00159686 KRW
0.1 LUNC 0.01596860 KRW
1 LUNC 0.159686 KRW
2 LUNC 0.319372 KRW
5 LUNC 0.798430 KRW
10 LUNC 1.60 KRW
20 LUNC 3.19 KRW
50 LUNC 7.98 KRW
100 LUNC 15.97 KRW
1000 LUNC 159.69 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang LUNC

KRW LUNC
0.01 KRW 0.062623 LUNC
0.1 KRW 0.626229 LUNC
1 KRW 6.26 LUNC
2 KRW 12.52 LUNC
5 KRW 31.31 LUNC
10 KRW 62.62 LUNC
20 KRW 125.25 LUNC
50 KRW 313.11 LUNC
100 KRW 626.23 LUNC
1000 KRW 6262.29 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu