coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #66
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / MXN

MX$0,002279417730 2.2%
0,00000000 BTC 0.7%
Trên danh sách theo dõi 354.106
MX$0,002203596339
Phạm vi 24H
MX$0,002279113112
Giá trị vốn hóa thị trường MX$13.416.087.872
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ MX$796.811.382
Định giá pha loãng hoàn toàn MX$15.610.017.384
Cung lưu thông 5.894.444.750.903
Tổng cung 6.858.361.834.570
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Mexican Peso (LUNC sang MXN)

LUNC
MXN

1 LUNC = MX$0,002279417730

Cập nhật lần cuối 04:46AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành MXN

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang MXN hôm nay là 0,00227942 MX$ và đã đã tăng 1.8% từ MX$0,002239767436 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -24.0% từ MX$0,003000743365 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.6%
2.2%
2.8%
-4.2%
-23.6%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là MX$796.811.382. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến MXN

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong MXN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,00227942 MX$ 0,00003965 MX$ 1.8%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00221781 MX$ -0,00003245 MX$ -1.4%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00225025 MX$ 0,00002860 MX$ 1.3%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00222165 MX$ 0,00000365 MX$ 0.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00221800 MX$ -0,00008763 MX$ -3.8%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00230563 MX$ -0,00003721 MX$ -1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00234283 MX$ 0,00007299 MX$ 3.2%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang MXN

LUNC MXN
0.01 LUNC 0.00002279 MXN
0.1 LUNC 0.00022794 MXN
1 LUNC 0.00227942 MXN
2 LUNC 0.00455884 MXN
5 LUNC 0.01139709 MXN
10 LUNC 0.02279418 MXN
20 LUNC 0.04558835 MXN
50 LUNC 0.113971 MXN
100 LUNC 0.227942 MXN
1000 LUNC 2.28 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang LUNC

MXN LUNC
0.01 MXN 4.39 LUNC
0.1 MXN 43.87 LUNC
1 MXN 438.71 LUNC
2 MXN 877.42 LUNC
5 MXN 2193.54 LUNC
10 MXN 4387.09 LUNC
20 MXN 8774.17 LUNC
50 MXN 21935 LUNC
100 MXN 43871 LUNC
1000 MXN 438709 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu