coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #65
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / NGN

₦0,057569963806 -3.6%
0,00000000 BTC -0.9%
Trên danh sách theo dõi 354.380
₦0,056104391486
Phạm vi 24H
₦0,060244741622
Giá trị vốn hóa thị trường ₦339.743.889.760
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ ₦28.162.875.388
Định giá pha loãng hoàn toàn ₦394.609.019.674
Cung lưu thông 5.905.512.662.658
Tổng cung 6.859.191.975.843
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Nigerian Naira (LUNC sang NGN)

LUNC
NGN

1 LUNC = ₦0,057569963806

Cập nhật lần cuối 02:24AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang NGN hôm nay là 0,057570 ₦ và đã đã giảm -3.6% từ ₦0,059746122998 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.5% từ ₦0,078299349634 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
-3.6%
0.6%
-4.4%
-26.4%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦28.162.875.388. Terra có thể được giao dịch trên 47 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 0,057570 ₦ -0,00217616 ₦ -3.6%
March 22, 2023 Thứ tư 0,059900 ₦ 0,00130897 ₦ 2.2%
March 21, 2023 Thứ ba 0,058591 ₦ -0,00310201 ₦ -5.0%
March 20, 2023 Thứ hai 0,061693 ₦ 0,00164925 ₦ 2.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,060043 ₦ -0,00055320 ₦ -0.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,060597 ₦ 0,00242822 ₦ 4.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,058168 ₦ 0,00093442 ₦ 1.6%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang NGN

LUNC NGN
0.01 LUNC 0.00057570 NGN
0.1 LUNC 0.00575700 NGN
1 LUNC 0.057570 NGN
2 LUNC 0.115140 NGN
5 LUNC 0.287850 NGN
10 LUNC 0.575700 NGN
20 LUNC 1.15 NGN
50 LUNC 2.88 NGN
100 LUNC 5.76 NGN
1000 LUNC 57.57 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang LUNC

NGN LUNC
0.01 NGN 0.173702 LUNC
0.1 NGN 1.74 LUNC
1 NGN 17.37 LUNC
2 NGN 34.74 LUNC
5 NGN 86.85 LUNC
10 NGN 173.70 LUNC
20 NGN 347.40 LUNC
50 NGN 868.51 LUNC
100 NGN 1737.02 LUNC
1000 NGN 17370.17 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu