coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #66
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / PHP

₱0,006854516694 1.1%
0,00000000 BTC 1.3%
Trên danh sách theo dõi 354.102
₱0,006754146348
Phạm vi 24H
₱0,006886179591
Giá trị vốn hóa thị trường ₱40.274.213.970
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ ₱2.181.303.311
Định giá pha loãng hoàn toàn ₱46.867.346.866
Cung lưu thông 5.892.143.380.493
Tổng cung 6.856.722.959.364
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Philippine Peso (LUNC sang PHP)

LUNC
PHP

1 LUNC = ₱0,006854516694

Cập nhật lần cuối 07:43PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành PHP

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang PHP hôm nay là 0,00685452 ₱ và đã đã tăng 1.0% từ ₱0,006783326778 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -24.6% từ ₱0,009085459788 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
1.1%
2.6%
-4.4%
-23.8%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₱2.181.303.311. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến PHP

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong PHP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,00685452 ₱ 0,00007119 ₱ 1.0%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00665796 ₱ -0,00009085 ₱ -1.3%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00674881 ₱ 0,00013090 ₱ 2.0%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00661791 ₱ 0,00007431 ₱ 1.1%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00654360 ₱ -0,00024885 ₱ -3.7%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00679245 ₱ -0,00010437 ₱ -1.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00689682 ₱ 0,00021660 ₱ 3.2%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang PHP

LUNC PHP
0.01 LUNC 0.00006855 PHP
0.1 LUNC 0.00068545 PHP
1 LUNC 0.00685452 PHP
2 LUNC 0.01370903 PHP
5 LUNC 0.03427258 PHP
10 LUNC 0.068545 PHP
20 LUNC 0.137090 PHP
50 LUNC 0.342726 PHP
100 LUNC 0.685452 PHP
1000 LUNC 6.85 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang LUNC

PHP LUNC
0.01 PHP 1.46 LUNC
0.1 PHP 14.59 LUNC
1 PHP 145.89 LUNC
2 PHP 291.78 LUNC
5 PHP 729.45 LUNC
10 PHP 1458.89 LUNC
20 PHP 2917.78 LUNC
50 PHP 7294.46 LUNC
100 PHP 14588.92 LUNC
1000 PHP 145889 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu