Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Terra
LUNA / LKR
#182
Rs186,06
1.3%
0.059894 BTC
1.0%
$0,6038
Phạm vi trong 24g
$0,6260
This page refers to the new Terra 2.0 chain. The original Terra (LUNA) has rebranded to Terra Classic (LUNC) and a new chain (Phoenix-1) is created and will assume the Terra (LUNA) name. For more information, please visit this link.
Chuyển đổi Terra sang Sri Lankan Rupee (LUNA sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNA) sang LKR là Rs186,06.
LUNA
LKR
1 LUNA = Rs186,06
Cách mua LUNA bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUNA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUNA bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUNA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUNA bằng LKR!
-
Chọn Terra (LUNA) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUNA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUNA sang LKR
Terra (LUNA) hôm nay có giá trị là Rs186,06, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNA ngày hôm nay là 8.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là Rs10.670.190.690.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.8% | 7.7% | 2.2% | 29.1% | 36.9% |
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs127.449.987.254 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs199.891.105.384 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs10.670.190.690 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
687.660.230 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.078.518.456 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terracó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNA) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs186,06.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNA?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00537464 LUNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNA sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của LUNA bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNA sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNA bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNA so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của LUNA/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNA tính bằng LKR là Rs6.694,31, được ghi nhận vào ngày Thg 5 28, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNA/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Terra (LUNA) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Terra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNA) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNA) so với LKR giao động giữa mức cao 188,46 Rs trên Thứ hai và mức thấp 174,89 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNA trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 10,24 Rs (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUNA sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 186,06 Rs | 2,39 Rs | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 185,13 Rs | 10,24 Rs | 5.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 174,89 Rs | -5,50 Rs | 3.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 180,40 Rs | -8,06 Rs | 4.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 188,46 Rs | 10,17 Rs | 5.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 178,29 Rs | 0,109925 Rs | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 178,18 Rs | 6,16 Rs | 3.6% |
LUNA / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNA) sang LKR là Rs186,06 cho mỗi 1 LUNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNA lấy 930,30 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.268732 LUNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNA phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Terra (LUNA) sang LKR
LUNA | LKR |
---|---|
0.01 LUNA | 1.86 LKR |
0.1 LUNA | 18.61 LKR |
1 LUNA | 186.06 LKR |
2 LUNA | 372.12 LKR |
5 LUNA | 930.30 LKR |
10 LUNA | 1860.59 LKR |
20 LUNA | 3721.18 LKR |
50 LUNA | 9302.96 LKR |
100 LUNA | 18605.91 LKR |
1000 LUNA | 186059 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang LUNA
LKR | LUNA |
---|---|
0.01 LKR | 0.00005375 LUNA |
0.1 LKR | 0.00053746 LUNA |
1 LKR | 0.00537464 LUNA |
2 LKR | 0.01074927 LUNA |
5 LKR | 0.02687318 LUNA |
10 LKR | 0.053746 LUNA |
20 LKR | 0.107493 LUNA |
50 LKR | 0.268732 LUNA |
100 LKR | 0.537464 LUNA |
1000 LKR | 5.37 LUNA |