coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #186
Giá TerraClassicUSD (USTC)

TerraClassicUSD USTC / UAH

₴0,762211 -3.9%
0,00000074 BTC -2.1%
Trên danh sách theo dõi 51.244
₴0,761376
Phạm vi 24H
₴0,793559
Giá trị vốn hóa thị trường ₴7.467.486.307
KL giao dịch trong 24 giờ ₴291.008.829
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 9.797.177.707
Tổng cung 9.799.421.708
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi TerraClassicUSD sang Ukrainian hryvnia (USTC sang UAH)

USTC
UAH

1 USTC = ₴0,762211

Cập nhật lần cuối 04:42PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi USTC thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ USTC sang UAH hôm nay là 0,762211 ₴ và đã đã giảm -3.3% từ ₴0,787979 kể từ hôm nay.
TerraClassicUSD (USTC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -24.8% từ ₴1,01 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.3%
-3.9%
-8.9%
-9.6%
-25.1%
-97.9%

Tôi có thể mua và bán TerraClassicUSD ở đâu?

TerraClassicUSD có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴291.008.829. TerraClassicUSD có thể được giao dịch trên 73 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của TerraClassicUSD (USTC) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của TerraClassicUSD trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USTC sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,762211 ₴ -0,02576812 ₴ -3.3%
March 23, 2023 Thứ năm 0,788510 ₴ -0,056052 ₴ -6.6%
March 22, 2023 Thứ tư 0,844561 ₴ 0,02416507 ₴ 2.9%
March 21, 2023 Thứ ba 0,820396 ₴ -0,03732521 ₴ -4.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,857722 ₴ 0,00755286 ₴ 0.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,850169 ₴ -0,01297161 ₴ -1.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,863140 ₴ 0,03115190 ₴ 3.7%

Chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang UAH

USTC UAH
0.01 USTC 0.00762211 UAH
0.1 USTC 0.076221 UAH
1 USTC 0.762211 UAH
2 USTC 1.52 UAH
5 USTC 3.81 UAH
10 USTC 7.62 UAH
20 USTC 15.24 UAH
50 USTC 38.11 UAH
100 USTC 76.22 UAH
1000 USTC 762.21 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang USTC

UAH USTC
0.01 UAH 0.01311973 USTC
0.1 UAH 0.131197 USTC
1 UAH 1.31 USTC
2 UAH 2.62 USTC
5 UAH 6.56 USTC
10 UAH 13.12 USTC
20 UAH 26.24 USTC
50 UAH 65.60 USTC
100 UAH 131.20 USTC
1000 UAH 1311.97 USTC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu