Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Terra
LUNC / UAH
#147
₴0,003441
2.6%
0.081363 BTC
1.3%
$0,00008206
Phạm vi trong 24g
$0,00008585
Chuyển đổi Terra sang Ukrainian hryvnia (LUNC sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNC) sang UAH là ₴0,003441.
LUNC
UAH
1 LUNC = ₴0,003441
Cách mua LUNC bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUNC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUNC bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUNC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUNC bằng UAH!
-
Chọn Terra (LUNC) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUNC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUNC sang UAH
Terra (LUNC) hôm nay có giá trị là ₴0,003441, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNC ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là ₴954.926.948.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.8% | 0.3% | 5.9% | 1.2% | 47.4% |
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴19.651.962.685 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴23.308.059.856 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴954.926.948 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.710.021.171.591
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.772.326.885.776 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terracó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNC) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,003441.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNC?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 290.63 LUNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNC sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của LUNC bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNC sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNC bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNC so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của LUNC/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNC tính bằng UAH là ₴3.503,25, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNC/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Terra (LUNC) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Terra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNC) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00371158 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 0,00340736 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNC trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00020392 ₴ (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUNC sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,00344085 ₴ | -0,00009332 ₴ | 2.6% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,00353796 ₴ | -0,00010459 ₴ | 2.9% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,00364255 ₴ | -0,00006903 ₴ | 1.9% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,00371158 ₴ | 0,00002359 ₴ | 0.6% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,00368799 ₴ | 0,00007672 ₴ | 2.1% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00361128 ₴ | 0,00020392 ₴ | 6.0% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,00340736 ₴ | -0,00012584 ₴ | 3.6% |
LUNC / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNC) sang UAH là ₴0,003441 cho mỗi 1 LUNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNC lấy 0,01720424 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 14531.30 LUNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNC phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Terra (LUNC) sang UAH
LUNC | UAH |
---|---|
0.01 LUNC | 0.00003441 UAH |
0.1 LUNC | 0.00034408 UAH |
1 LUNC | 0.00344085 UAH |
2 LUNC | 0.00688170 UAH |
5 LUNC | 0.01720424 UAH |
10 LUNC | 0.03440849 UAH |
20 LUNC | 0.068817 UAH |
50 LUNC | 0.172042 UAH |
100 LUNC | 0.344085 UAH |
1000 LUNC | 3.44 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang LUNC
UAH | LUNC |
---|---|
0.01 UAH | 2.91 LUNC |
0.1 UAH | 29.06 LUNC |
1 UAH | 290.63 LUNC |
2 UAH | 581.25 LUNC |
5 UAH | 1453.13 LUNC |
10 UAH | 2906.26 LUNC |
20 UAH | 5812.52 LUNC |
50 UAH | 14531.30 LUNC |
100 UAH | 29063 LUNC |
1000 UAH | 290626 LUNC |