coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #64
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / UAH

₴0,004814364758 -3.5%
0,00000000 BTC -6.5%
Trên danh sách theo dõi 354.511
₴0,004738391824
Phạm vi 24H
₴0,005013996883
Giá trị vốn hóa thị trường ₴28.459.262.141
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ ₴2.873.267.834
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴33.045.156.527
Cung lưu thông 5.907.513.845.183
Tổng cung 6.859.444.167.355
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Ukrainian hryvnia (LUNC sang UAH)

LUNC
UAH

1 LUNC = ₴0,004814364758

Cập nhật lần cuối 01:34PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang UAH hôm nay là 0,00481436 ₴ và đã đã giảm -2.1% từ ₴0,004918559836 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.2% từ ₴0,006268438845 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.5%
-3.5%
1.0%
-10.1%
-23.6%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴2.873.267.834. Terra có thể được giao dịch trên 46 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,00481436 ₴ -0,00010420 ₴ -2.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00481648 ₴ -0,00004453 ₴ -0.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00486101 ₴ 0,00021591 ₴ 4.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00464510 ₴ 0,00007407 ₴ 1.6%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00457103 ₴ -0,00034320 ₴ -7.0%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00491423 ₴ 0,00045482 ₴ 10.2%
March 14, 2023 Thứ ba 0,00445941 ₴ -0,00027884 ₴ -5.9%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang UAH

LUNC UAH
0.01 LUNC 0.00004814 UAH
0.1 LUNC 0.00048144 UAH
1 LUNC 0.00481436 UAH
2 LUNC 0.00962873 UAH
5 LUNC 0.02407182 UAH
10 LUNC 0.04814365 UAH
20 LUNC 0.096287 UAH
50 LUNC 0.240718 UAH
100 LUNC 0.481436 UAH
1000 LUNC 4.81 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang LUNC

UAH LUNC
0.01 UAH 2.08 LUNC
0.1 UAH 20.77 LUNC
1 UAH 207.71 LUNC
2 UAH 415.42 LUNC
5 UAH 1038.56 LUNC
10 UAH 2077.12 LUNC
20 UAH 4154.23 LUNC
50 UAH 10385.59 LUNC
100 UAH 20771 LUNC
1000 UAH 207712 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu