Tiền ảo: 16.047
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,68T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 378,518B $
Gas: 20.534 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GRT logo

The Graph
GRT / HUF

#64
Ft106,76
4.0%
0.052787 BTC 3.7%
0,00007351 ETH 3.8%
$0,2408 Phạm vi trong 24g $0,2739

Chuyển đổi The Graph sang Hungarian Forint (GRT sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Graph (GRT) sang HUF là Ft106,76.
GRT
HUF

1 GRT = Ft106,76

Cách mua GRT bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRT bằng HUF!

Biểu đồ GRT sang HUF

The Graph (GRT) hôm nay có giá trị là Ft106,76, đó là một 2.1% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRT ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Graph được giao dịch là Ft91.312.244.313.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 4.3% 15.4% 11.6% 49.7% 69.5%
Số liệu thống kê về The Graph
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft1.016.381.608.491
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft1.148.315.756.369
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft91.312.244.313
Cung lưu thông
9.548.531.509
Tổng cung
10.788.004.319
Tổng lượng cung tối đa
10.788.004.319

Câu hỏi thường gặp

1 The Graphcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 The Graph (GRT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft106,76.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRT?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00936696 GRT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRT sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của GRT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRT so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của GRT/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRT tính bằng HUF là Ft840,74, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của The Graph tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của The Graph (GRT) đã tăng tăng lên 51,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, The Graph có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 18,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Graph (GRT) so với HUF giao động giữa mức cao 132,52 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 104,47 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -22,80 Ft (17.9%).

So sánh giá hàng ngày của The Graph (GRT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 106,76 Ft 4,15 Ft 4.0%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 104,47 Ft -22,80 Ft 17.9%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 127,26 Ft -0,631026 Ft 0.5%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 127,90 Ft -4,62 Ft 3.5%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 132,52 Ft 4,71 Ft 3.7%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 127,81 Ft 1,010 Ft 0.8%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 126,80 Ft 0,689575 Ft 0.5%

GRT / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ The Graph (GRT) sang HUF là Ft106,76 cho mỗi 1 GRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRT lấy 533,79 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.468348 GRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang HUF

GRT HUF
0.01 GRT 1.068 HUF
0.1 GRT 10.68 HUF
1 GRT 106.76 HUF
2 GRT 213.52 HUF
5 GRT 533.79 HUF
10 GRT 1067.58 HUF
20 GRT 2135.16 HUF
50 GRT 5337.91 HUF
100 GRT 10675.82 HUF
1000 GRT 106758 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang GRT

HUF GRT
0.01 HUF 0.00009367 GRT
0.1 HUF 0.00093670 GRT
1 HUF 0.00936696 GRT
2 HUF 0.01873392 GRT
5 HUF 0.04683481 GRT
10 HUF 0.093670 GRT
20 HUF 0.187339 GRT
50 HUF 0.468348 GRT
100 HUF 0.936696 GRT
1000 HUF 9.37 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng