coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #46
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / ILS

₪0,514988 -6.4%
0,00000522 BTC -3.6%
0,00008237 ETH -2.2%
Trên danh sách theo dõi 164.548
₪0,505791
Phạm vi 24H
₪0,548863
Giá trị vốn hóa thị trường ₪4.609.940.843
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ ₪337.550.553
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪5.189.221.900
Cung lưu thông 8.883.684.167
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Israeli New Shekel (GRT sang ILS)

GRT
ILS

1 GRT = ₪0,514988

Cập nhật lần cuối 09:25PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang ILS hôm nay là 0,514988 ₪ và đã đã giảm -5.2% từ ₪0,543096 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -15.5% từ ₪0,609683 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.6%
-6.4%
-6.0%
22.0%
-14.6%
-66.2%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪337.550.553. The Graph có thể được giao dịch trên 128 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,514988 ₪ -0,02810793 ₪ -5.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,524146 ₪ -0,03650997 ₪ -6.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,560656 ₪ 0,01379864 ₪ 2.5%
March 21, 2023 Thứ ba 0,546857 ₪ -0,02712312 ₪ -4.7%
March 20, 2023 Thứ hai 0,573980 ₪ 0,00893912 ₪ 1.6%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,565041 ₪ -0,03248199 ₪ -5.4%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,597523 ₪ 0,03910986 ₪ 7.0%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang ILS

GRT ILS
0.01 GRT 0.00514988 ILS
0.1 GRT 0.051499 ILS
1 GRT 0.514988 ILS
2 GRT 1.030 ILS
5 GRT 2.57 ILS
10 GRT 5.15 ILS
20 GRT 10.30 ILS
50 GRT 25.75 ILS
100 GRT 51.50 ILS
1000 GRT 514.99 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang GRT

ILS GRT
0.01 ILS 0.01941791 GRT
0.1 ILS 0.194179 GRT
1 ILS 1.94 GRT
2 ILS 3.88 GRT
5 ILS 9.71 GRT
10 ILS 19.42 GRT
20 ILS 38.84 GRT
50 ILS 97.09 GRT
100 ILS 194.18 GRT
1000 ILS 1941.79 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu