coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / SAR

SR0,537073 8.5%
0,00000522 BTC 7.2%
0,00008030 ETH 4.5%
Trên danh sách theo dõi 164.779
SR0,488093
Phạm vi 24H
SR0,536374
Giá trị vốn hóa thị trường SR4.754.606.027
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ SR284.483.655
Định giá pha loãng hoàn toàn SR5.350.579.766
Cung lưu thông 8.886.151.100
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Saudi Riyal (GRT sang SAR)

GRT
SAR

1 GRT = SR0,537073

Cập nhật lần cuối 03:07AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành SAR

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang SAR hôm nay là 0,537073 SR và đã đã tăng 8.5% từ SR0,494977 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.1% từ SR0,604320 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.6%
8.5%
-6.7%
-6.4%
-11.2%
-67.2%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là SR284.483.655. The Graph có thể được giao dịch trên 129 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến SAR

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong SAR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 0,537073 SR 0,04209632 SR 8.5%
March 28, 2023 Thứ ba 0,505509 SR -0,02798831 SR -5.2%
March 27, 2023 Thứ hai 0,533497 SR 0,01115904 SR 2.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,522338 SR -0,01879116 SR -3.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,541129 SR -0,03579322 SR -6.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,576922 SR 0,03346268 SR 6.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,543460 SR -0,03233435 SR -5.6%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang SAR

GRT SAR
0.01 GRT 0.00537073 SAR
0.1 GRT 0.053707 SAR
1 GRT 0.537073 SAR
2 GRT 1.074 SAR
5 GRT 2.69 SAR
10 GRT 5.37 SAR
20 GRT 10.74 SAR
50 GRT 26.85 SAR
100 GRT 53.71 SAR
1000 GRT 537.07 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang GRT

SAR GRT
0.01 SAR 0.01861944 GRT
0.1 SAR 0.186194 GRT
1 SAR 1.86 GRT
2 SAR 3.72 GRT
5 SAR 9.31 GRT
10 SAR 18.62 GRT
20 SAR 37.24 GRT
50 SAR 93.10 GRT
100 SAR 186.19 GRT
1000 SAR 1861.94 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu