Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
The Last Pepe
FROGGO / USD
$0,001391
Chuyển đổi The Last Pepe sang US Dollar (FROGGO sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Last Pepe (FROGGO) sang USD là $0,001391.
FROGGO
USD
1 FROGGO = $0,001391
Cách mua FROGGO bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FROGGO
-
Bạn có thể mua và bán The Last Pepe (FROGGO) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FROGGO sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FROGGO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROGGO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn The Last Pepe (FROGGO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FROGGO sang USD
The Last Pepe (FROGGO) có giá trị là $0,001391 kể từ Aug 03, 2023 (10 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FROGGO kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về The Last Pepe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$7.511,83 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$6,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.400.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.400.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 The Last Pepecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 The Last Pepe (FROGGO) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001391.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROGGO?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 718.87 FROGGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FROGGO sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của FROGGO bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROGGO sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROGGO bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROGGO so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của FROGGO/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FROGGO tính bằng USD là $0,04484, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROGGO/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của The Last Pepe tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của The Last Pepe (FROGGO) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của FROGGO/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của The Last Pepe (FROGGO) so với USD
Đã không có biến động giá đối với The Last Pepe (FROGGO) trong 7 ngày qua. Giá của The Last Pepe đã được cập nhật lần cuối vào Aug 03, 2023 (10 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với The Last Pepe.
FROGGO / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ The Last Pepe (FROGGO) sang USD là $0,001391 cho mỗi 1 FROGGO, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FROGGO.
Chuyển đổi The Last Pepe (FROGGO) sang USD
FROGGO | USD |
---|---|
0.01 FROGGO | 0.00001391 USD |
0.1 FROGGO | 0.00013911 USD |
1 FROGGO | 0.00139108 USD |
2 FROGGO | 0.00278216 USD |
5 FROGGO | 0.00695540 USD |
10 FROGGO | 0.01391081 USD |
20 FROGGO | 0.02782161 USD |
50 FROGGO | 0.069554 USD |
100 FROGGO | 0.139108 USD |
1000 FROGGO | 1.39 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FROGGO
USD | FROGGO |
---|---|
0.01 USD | 7.19 FROGGO |
0.1 USD | 71.89 FROGGO |
1 USD | 718.87 FROGGO |
2 USD | 1437.73 FROGGO |
5 USD | 3594.33 FROGGO |
10 USD | 7188.66 FROGGO |
20 USD | 14377.31 FROGGO |
50 USD | 35943 FROGGO |
100 USD | 71887 FROGGO |
1000 USD | 718866 FROGGO |