Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,441T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 72,85B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAND logo

The Sandbox
SAND / ARS

#93
$390,43
2.8%
0.057036 BTC 0.0%
0,0001457 ETH 0.1%
$0,4233 Phạm vi trong 24g $0,4422

Chuyển đổi The Sandbox sang Argentine Peso (SAND sang ARS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ARS là $390,43.
SAND
ARS

1 SAND = $390,43

Cách mua SAND bằng ARS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAND bằng ARS!

Biểu đồ SAND sang ARS

The Sandbox (SAND) hôm nay có giá trị là $390,43, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAND ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Sandbox được giao dịch là $51.183.396.741.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.7% 1.0% 5.3% 29.5% 12.9%
Số liệu thống kê về The Sandbox
Giá trị vốn hóa thị trường
$882.519.331.555
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
$1.168.522.173.353
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$51.183.396.741
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.265.731.926
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 The Sandboxcó trị giá là bao nhiêu ARS?

Hiện tại, giá của 1 The Sandbox (SAND) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $390,43.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAND?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00256129 SAND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAND sang ARS bằng cách nào?

Tính giá của SAND bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAND sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAND bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAND so với ARS.

Trước đây giá cao nhất của SAND/ARS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAND tính bằng ARS là $844,59, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAND/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của The Sandbox tính bằng ARS?

Trong tháng qua, giá của The Sandbox (SAND) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, The Sandbox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của The Sandbox (SAND) so với ARS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Sandbox (SAND) so với ARS giao động giữa mức cao 396,39 $ trên Thứ bảy và mức thấp 381,83 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAND trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 14,56 $ (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của The Sandbox (SAND) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAND sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 390,43 $ 10,61 $ 2.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 382,16 $ -7,99 $ 2.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 390,16 $ -6,23 $ 1.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 396,39 $ 1,33 $ 0.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 395,05 $ -1,34 $ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 396,39 $ 14,56 $ 3.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 381,83 $ 11,99 $ 3.2%

SAND / ARS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ The Sandbox (SAND) sang ARS là $390,43 cho mỗi 1 SAND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAND lấy 1.952,14 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.128065 SAND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAND phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang ARS

SAND ARS
0.01 SAND 3.90 ARS
0.1 SAND 39.04 ARS
1 SAND 390.43 ARS
2 SAND 780.86 ARS
5 SAND 1952.14 ARS
10 SAND 3904.28 ARS
20 SAND 7808.55 ARS
50 SAND 19521.38 ARS
100 SAND 39043 ARS
1000 SAND 390428 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang SAND

ARS SAND
0.01 ARS 0.00002561 SAND
0.1 ARS 0.00025613 SAND
1 ARS 0.00256129 SAND
2 ARS 0.00512259 SAND
5 ARS 0.01280647 SAND
10 ARS 0.02561294 SAND
20 ARS 0.051226 SAND
50 ARS 0.128065 SAND
100 ARS 0.256129 SAND
1000 ARS 2.56 SAND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng