Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theta Fuel
TFUEL / BHD
#121
BD0,04105
0.6%
0.051776 BTC
0.8%
$0,1076
Phạm vi trong 24g
$0,1125
Chuyển đổi Theta Fuel sang Bahraini Dinar (TFUEL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Theta Fuel (TFUEL) sang BHD là BD0,04105.
TFUEL
BHD
1 TFUEL = BD0,04105
Cách mua TFUEL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TFUEL
-
Bạn có thể mua và bán Theta Fuel (TFUEL) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Theta Fuel sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TFUEL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TFUEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TFUEL bằng BHD!
-
Chọn Theta Fuel (TFUEL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TFUEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TFUEL sang BHD
Theta Fuel (TFUEL) hôm nay có giá trị là BD0,04105, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TFUEL ngày hôm nay là 10.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Theta Fuel được giao dịch là BD2.490.421.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.6% | 10.3% | 5.5% | 0.8% | 144.7% |
Số liệu thống kê về Theta Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD268.268.997 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD268.304.160 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.490.421 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.540.091.700
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.540.948.957 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Theta Fuelcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Theta Fuel (TFUEL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,04105.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFUEL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 24.36 TFUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TFUEL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của TFUEL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFUEL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFUEL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFUEL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của TFUEL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TFUEL tính bằng BHD là BD0,2570, được ghi nhận vào ngày Thg 6 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFUEL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Theta Fuel tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Theta Fuel (TFUEL) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Theta Fuel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,04138844 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,03832581 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFUEL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00244888 BD (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFUEL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,04104675 BD | -0,00023155 BD | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03994034 BD | 0,00007455 BD | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03986579 BD | -0,00124644 BD | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04111223 BD | -0,00027621 BD | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04138844 BD | 0,00061375 BD | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04077469 BD | 0,00244888 BD | 6.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03832581 BD | -0,00045948 BD | 1.2% |
TFUEL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Fuel (TFUEL) sang BHD là BD0,04105 cho mỗi 1 TFUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFUEL lấy 0,205234 BD hoặc 50,00 BD lấy 1218.12 TFUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFUEL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Theta Fuel (TFUEL) sang BHD
TFUEL | BHD |
---|---|
0.01 TFUEL | 0.00041047 BHD |
0.1 TFUEL | 0.00410468 BHD |
1 TFUEL | 0.04104675 BHD |
2 TFUEL | 0.082094 BHD |
5 TFUEL | 0.205234 BHD |
10 TFUEL | 0.410468 BHD |
20 TFUEL | 0.820935 BHD |
50 TFUEL | 2.05 BHD |
100 TFUEL | 4.10 BHD |
1000 TFUEL | 41.05 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TFUEL
BHD | TFUEL |
---|---|
0.01 BHD | 0.243625 TFUEL |
0.1 BHD | 2.44 TFUEL |
1 BHD | 24.36 TFUEL |
2 BHD | 48.72 TFUEL |
5 BHD | 121.81 TFUEL |
10 BHD | 243.62 TFUEL |
20 BHD | 487.25 TFUEL |
50 BHD | 1218.12 TFUEL |
100 BHD | 2436.25 TFUEL |
1000 BHD | 24362 TFUEL |