Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theta Fuel
TFUEL / SAR
#126
SR0,4154
4.8%
0.051730 BTC
2.8%
$0,1049
Phạm vi trong 24g
$0,1112
Chuyển đổi Theta Fuel sang Saudi Riyal (TFUEL sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Theta Fuel (TFUEL) sang SAR là SR0,4154.
TFUEL
SAR
1 TFUEL = SR0,4154
Cách mua TFUEL bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TFUEL
-
Bạn có thể mua và bán Theta Fuel (TFUEL) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Theta Fuel sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TFUEL bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TFUEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TFUEL bằng SAR!
-
Chọn Theta Fuel (TFUEL) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TFUEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TFUEL sang SAR
Theta Fuel (TFUEL) hôm nay có giá trị là SR0,4154, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TFUEL ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Theta Fuel được giao dịch là SR34.510.296.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.8% | 2.0% | 16.2% | 28.2% | 121.1% |
Số liệu thống kê về Theta Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR2.714.603.409 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR2.714.778.080 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR34.510.296 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.535.624.112
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.536.044.645 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Theta Fuelcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Theta Fuel (TFUEL) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,4154.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFUEL?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 2.41 TFUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TFUEL sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của TFUEL bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFUEL sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFUEL bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFUEL so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của TFUEL/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TFUEL tính bằng SAR là SR2,56, được ghi nhận vào ngày Thg 6 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFUEL/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Theta Fuel tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Theta Fuel (TFUEL) đã tăng tăng lên 28,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Theta Fuel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với SAR giao động giữa mức cao 0,423764 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,380742 SR trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFUEL trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,02528659 SR (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFUEL sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,415356 SR | 0,01898125 SR | 4.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,381304 SR | -0,00451842 SR | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,385822 SR | 0,00507974 SR | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,380742 SR | -0,02528659 SR | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,406029 SR | -0,00490863 SR | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,410938 SR | -0,01282659 SR | 3.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,423764 SR | -0,00974319 SR | 2.2% |
TFUEL / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Fuel (TFUEL) sang SAR là SR0,4154 cho mỗi 1 TFUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFUEL lấy 2,08 SR hoặc 50,00 SR lấy 120.38 TFUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFUEL phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Theta Fuel (TFUEL) sang SAR
TFUEL | SAR |
---|---|
0.01 TFUEL | 0.00415356 SAR |
0.1 TFUEL | 0.04153557 SAR |
1 TFUEL | 0.415356 SAR |
2 TFUEL | 0.830711 SAR |
5 TFUEL | 2.08 SAR |
10 TFUEL | 4.15 SAR |
20 TFUEL | 8.31 SAR |
50 TFUEL | 20.77 SAR |
100 TFUEL | 41.54 SAR |
1000 TFUEL | 415.36 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang TFUEL
SAR | TFUEL |
---|---|
0.01 SAR | 0.02407575 TFUEL |
0.1 SAR | 0.240757 TFUEL |
1 SAR | 2.41 TFUEL |
2 SAR | 4.82 TFUEL |
5 SAR | 12.04 TFUEL |
10 SAR | 24.08 TFUEL |
20 SAR | 48.15 TFUEL |
50 SAR | 120.38 TFUEL |
100 SAR | 240.76 TFUEL |
1000 SAR | 2407.57 TFUEL |