Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Token IN
TIN / KWD
#3126
KD0,01584
19.8%
0.067622 BTC
19.6%
$0,04898
Phạm vi trong 24g
$0,06519
Chuyển đổi Token IN sang Kuwaiti Dinar (TIN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Token IN (TIN) sang KWD là KD0,01584.
TIN
KWD
1 TIN = KD0,01584
Cách mua TIN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIN
-
Bạn có thể mua và bán Token IN (TIN) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Token IN sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIN bằng KWD!
-
Chọn Token IN (TIN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIN sang KWD
Token IN (TIN) hôm nay có giá trị là KD0,01584, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 19.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIN ngày hôm nay là 26.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Token IN được giao dịch là KD190.456.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 19.8% | 26.2% | 24.8% | 12.3% | - |
Số liệu thống kê về Token IN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD177.842 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.587.682 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD190.456 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.185.335
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.856.843 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Token INcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Token IN (TIN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01584.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 63.14 TIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của TIN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TIN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIN tính bằng KWD là KD0,1355, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Token IN tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Token IN (TIN) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Token IN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Token IN (TIN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Token IN (TIN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02155671 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,01583895 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00391295 KD (19.8%).
So sánh giá hàng ngày của Token IN (TIN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Token IN (TIN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01583895 KD | -0,00391295 KD | 19.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01884238 KD | -0,00020733 KD | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,01904971 KD | 0,00202572 KD | 11.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,01702399 KD | -0,00178390 KD | 9.5% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,01880789 KD | -0,00166439 KD | 8.1% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,02047228 KD | -0,00108443 KD | 5.0% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,02155671 KD | -0,00039232 KD | 1.8% |
TIN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Token IN (TIN) sang KWD là KD0,01584 cho mỗi 1 TIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIN lấy 0,079195 KD hoặc 50,00 KD lấy 3156.78 TIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Token IN (TIN) sang KWD
TIN | KWD |
---|---|
0.01 TIN | 0.00015839 KWD |
0.1 TIN | 0.00158389 KWD |
1 TIN | 0.01583895 KWD |
2 TIN | 0.03167789 KWD |
5 TIN | 0.079195 KWD |
10 TIN | 0.158389 KWD |
20 TIN | 0.316779 KWD |
50 TIN | 0.791947 KWD |
100 TIN | 1.58 KWD |
1000 TIN | 15.84 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang TIN
KWD | TIN |
---|---|
0.01 KWD | 0.631355 TIN |
0.1 KWD | 6.31 TIN |
1 KWD | 63.14 TIN |
2 KWD | 126.27 TIN |
5 KWD | 315.68 TIN |
10 KWD | 631.36 TIN |
20 KWD | 1262.71 TIN |
50 KWD | 3156.78 TIN |
100 KWD | 6313.55 TIN |
1000 KWD | 63136 TIN |