Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 57,297B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOMB logo

Tomb
TOMB / VEF

#2221
Bs.F0,0007482
1.9%
0.061168 BTC 2.3%
$0,007324 Phạm vi trong 24g $0,007624

Chuyển đổi Tomb sang Venezuelan bolívar fuerte (TOMB sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tomb (TOMB) sang VEF là Bs.F0,0007482.
TOMB
VEF

1 TOMB = Bs.F0,0007482

Cách mua TOMB bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TOMB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TOMB!

Biểu đồ TOMB sang VEF

Tomb (TOMB) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0007482, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOMB ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tomb được giao dịch là Bs.F316,29.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.9% 1.1% 5.7% 12.2% 44.9%
Số liệu thống kê về Tomb
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F231.320
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
37.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F231.320
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
37.96
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F316,29
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
309.173.553
Tổng cung
309.173.553
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Tombcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Tomb (TOMB) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0007482.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOMB?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1336.56 TOMB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TOMB sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của TOMB bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOMB sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOMB bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOMB so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của TOMB/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TOMB tính bằng VEF là Bs.F1,78, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOMB/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Tomb tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Tomb (TOMB) đã tăng giảm lên -12,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Tomb có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Tomb (TOMB) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tomb (TOMB) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00076543 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00067910 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOMB trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00006989 Bs.F (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOMB sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00074819 Bs.F -0,00001417 Bs.F 1.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00076543 Bs.F 0,00002858 Bs.F 3.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00073685 Bs.F 0,00000692 Bs.F 0.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00072993 Bs.F 0,00005083 Bs.F 7.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00067910 Bs.F -0,00006989 Bs.F 9.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00074899 Bs.F 0,00000691 Bs.F 0.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00074209 Bs.F -0,00001285 Bs.F 1.7%

TOMB / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Tomb (TOMB) sang VEF là Bs.F0,0007482 cho mỗi 1 TOMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOMB lấy 0,00374093 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 66828 TOMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOMB phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Tomb (TOMB) sang VEF

TOMB VEF
0.01 TOMB 0.00000748 VEF
0.1 TOMB 0.00007482 VEF
1 TOMB 0.00074819 VEF
2 TOMB 0.00149637 VEF
5 TOMB 0.00374093 VEF
10 TOMB 0.00748187 VEF
20 TOMB 0.01496373 VEF
50 TOMB 0.03740933 VEF
100 TOMB 0.074819 VEF
1000 TOMB 0.748187 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TOMB

VEF TOMB
0.01 VEF 13.37 TOMB
0.1 VEF 133.66 TOMB
1 VEF 1336.56 TOMB
2 VEF 2673.13 TOMB
5 VEF 6682.82 TOMB
10 VEF 13365.65 TOMB
20 VEF 26731 TOMB
50 VEF 66828 TOMB
100 VEF 133656 TOMB
1000 VEF 1336565 TOMB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng