Rank #38

Arbitrum ARB / BHD
BD0,426749
-3.6%
0,00004281 BTC
-2.2%
0,00061487 ETH
-1.8%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 72.728
BD0,417837
Phạm vi 24H
BD0,442691
Chuyển đổi Arbitrum sang Bahraini Dinar (ARB sang BHD)
ARB
BHD
1 ARB = BD0,426749
Cập nhật lần cuối 09:05AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành BHD
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang BHD hôm nay là 0,426749 BD và đã đã giảm -3.6% từ BD0,442652 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 3.2% từ BD0,413621 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-3.6%
-1.4%
3.1%
3.2%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD81.116.133. Arbitrum có thể được giao dịch trên 57 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến BHD
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong BHD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2023 | Thứ năm | 0,426749 BD | -0,01590336 BD | -3.6% |
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 0,448129 BD | 0,01810056 BD | 4.2% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 0,430028 BD | -0,02619954 BD | -5.7% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 0,456228 BD | -0,00194302 BD | -0.4% |
Tháng sáu 04, 2023 | Chủ nhật | 0,458171 BD | -0,00870761 BD | -1.9% |
Tháng sáu 03, 2023 | Thứ bảy | 0,466879 BD | 0,03474832 BD | 8.0% |
Tháng sáu 02, 2023 | Thứ sáu | 0,432130 BD | -0,00731501 BD | -1.7% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang BHD
ARB | BHD |
---|---|
0.01 ARB | 0.00426749 BHD |
0.1 ARB | 0.04267491 BHD |
1 ARB | 0.426749 BHD |
2 ARB | 0.853498 BHD |
5 ARB | 2.13 BHD |
10 ARB | 4.27 BHD |
20 ARB | 8.53 BHD |
50 ARB | 21.34 BHD |
100 ARB | 42.67 BHD |
1000 ARB | 426.75 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ARB
BHD | ARB |
---|---|
0.01 BHD | 0.02343297 ARB |
0.1 BHD | 0.234330 ARB |
1 BHD | 2.34 ARB |
2 BHD | 4.69 ARB |
5 BHD | 11.72 ARB |
10 BHD | 23.43 ARB |
20 BHD | 46.87 ARB |
50 BHD | 117.16 ARB |
100 BHD | 234.33 ARB |
1000 BHD | 2343.30 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2