Rank #150

tomiNet TOMI / GBP
£3,14
2.4%
0,00013990 BTC
1.7%
0,00204307 ETH
1.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.314
£3,05
Phạm vi 24H
£3,17
Giá trị vốn hóa thị trường
£196.785.796
KL giao dịch trong 24 giờ
£11.613.696
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang British Pound Sterling (TOMI sang GBP)
TOMI
GBP
1 TOMI = £3,14
Cập nhật lần cuối 08:05PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành GBP
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang GBP hôm nay là 3,14 £ và đã đã tăng 2.0% từ £3,08 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 26.3% từ £2,48 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
2.4%
2.3%
12.3%
24.8%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £11.613.696. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến GBP
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong GBP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 3,14 £ | 0,060468 £ | 2.0% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 3,06 £ | 0,01494055 £ | 0.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 3,04 £ | 0,02007733 £ | 0.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 3,02 £ | -0,02033939 £ | -0.7% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 3,04 £ | -0,01744659 £ | -0.6% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 3,06 £ | -0,01829120 £ | -0.6% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 3,08 £ | 0,02726307 £ | 0.9% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang GBP
TOMI | GBP |
---|---|
0.01 TOMI | 0.03138453 GBP |
0.1 TOMI | 0.313845 GBP |
1 TOMI | 3.14 GBP |
2 TOMI | 6.28 GBP |
5 TOMI | 15.69 GBP |
10 TOMI | 31.38 GBP |
20 TOMI | 62.77 GBP |
50 TOMI | 156.92 GBP |
100 TOMI | 313.85 GBP |
1000 TOMI | 3138.45 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang TOMI
GBP | TOMI |
---|---|
0.01 GBP | 0.00318628 TOMI |
0.1 GBP | 0.03186283 TOMI |
1 GBP | 0.318628 TOMI |
2 GBP | 0.637257 TOMI |
5 GBP | 1.59 TOMI |
10 GBP | 3.19 TOMI |
20 GBP | 6.37 TOMI |
50 GBP | 15.93 TOMI |
100 GBP | 31.86 TOMI |
1000 GBP | 318.63 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2