Rank #131

tomiNet TOMI / UAH
₴166,21
7.2%
0,00016685 BTC
6.2%
0,00239622 ETH
5.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.350
₴149,42
Phạm vi 24H
₴175,81
Giá trị vốn hóa thị trường
₴10.244.607.799
KL giao dịch trong 24 giờ
₴554.093.400
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Ukrainian hryvnia (TOMI sang UAH)
TOMI
UAH
1 TOMI = ₴166,21
Cập nhật lần cuối 07:46AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành UAH
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang UAH hôm nay là 166,21 ₴ và đã đã tăng 6.8% từ ₴155,66 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 49.2% từ ₴111,43 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-4.1%
7.2%
21.9%
26.6%
48.4%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴554.093.400. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến UAH
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong UAH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 02, 2023 | Thứ sáu | 166,21 ₴ | 10,55 ₴ | 6.8% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 158,45 ₴ | 15,01 ₴ | 10.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 143,44 ₴ | 4,60 ₴ | 3.3% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 138,85 ₴ | -0,903232 ₴ | -0.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 139,75 ₴ | 0,976045 ₴ | 0.7% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 138,77 ₴ | 0,915345 ₴ | 0.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 137,86 ₴ | -0,588094 ₴ | -0.4% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang UAH
TOMI | UAH |
---|---|
0.01 TOMI | 1.66 UAH |
0.1 TOMI | 16.62 UAH |
1 TOMI | 166.21 UAH |
2 TOMI | 332.43 UAH |
5 TOMI | 831.07 UAH |
10 TOMI | 1662.13 UAH |
20 TOMI | 3324.26 UAH |
50 TOMI | 8310.65 UAH |
100 TOMI | 16621.31 UAH |
1000 TOMI | 166213 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang TOMI
UAH | TOMI |
---|---|
0.01 UAH | 0.00006016 TOMI |
0.1 UAH | 0.00060164 TOMI |
1 UAH | 0.00601637 TOMI |
2 UAH | 0.01203275 TOMI |
5 UAH | 0.03008187 TOMI |
10 UAH | 0.060164 TOMI |
20 UAH | 0.120327 TOMI |
50 UAH | 0.300819 TOMI |
100 UAH | 0.601637 TOMI |
1000 UAH | 6.02 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2