Tiền ảo: 14.761
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 61,622B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TPRO logo

TPRO Network
TPRO / VEF

#1206
Bs.F0,001285
5.9%
0.061941 BTC 4.3%
0.053604 ETH 0.2%
$0,01209 Phạm vi trong 24g $0,01285

Chuyển đổi TPRO Network sang Venezuelan bolívar fuerte (TPRO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TPRO Network (TPRO) sang VEF là Bs.F0,001285.
TPRO
VEF

1 TPRO = Bs.F0,001285

Cách mua TPRO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TPRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TPRO!

Biểu đồ TPRO sang VEF

TPRO Network (TPRO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001285, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TPRO ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TPRO Network được giao dịch là Bs.F1.864,66.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.9% 0.8% 21.9% 22.7% 495.9%
Số liệu thống kê về TPRO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.468.321
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.468.321
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.864,66
Cung lưu thông
1.142.270.211
Tổng cung
1.142.270.211
Tổng lượng cung tối đa
1.152.357.973

Câu hỏi thường gặp

1 TPRO Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 TPRO Network (TPRO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001285.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TPRO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 778.17 TPRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TPRO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của TPRO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TPRO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TPRO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TPRO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của TPRO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TPRO tính bằng VEF là Bs.F0,002635, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TPRO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TPRO Network tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của TPRO Network (TPRO) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, TPRO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TPRO Network (TPRO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TPRO Network (TPRO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00134630 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00126429 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TPRO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00008201 Bs.F (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của TPRO Network (TPRO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TPRO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00128506 Bs.F 0,00007210 Bs.F 5.9%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00126429 Bs.F -0,00008201 Bs.F 6.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00134630 Bs.F 0,00005437 Bs.F 4.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00129193 Bs.F -0,00002029 Bs.F 1.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00131222 Bs.F -0,00002524 Bs.F 1.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00133745 Bs.F 0,00002678 Bs.F 2.0%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00131067 Bs.F -0,000000434974 Bs.F 0.0%

TPRO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TPRO Network (TPRO) sang VEF là Bs.F0,001285 cho mỗi 1 TPRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TPRO lấy 0,00642531 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 38909 TPRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TPRO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TPRO Network (TPRO) sang VEF

TPRO VEF
0.01 TPRO 0.00001285 VEF
0.1 TPRO 0.00012851 VEF
1 TPRO 0.00128506 VEF
2 TPRO 0.00257012 VEF
5 TPRO 0.00642531 VEF
10 TPRO 0.01285062 VEF
20 TPRO 0.02570124 VEF
50 TPRO 0.064253 VEF
100 TPRO 0.128506 VEF
1000 TPRO 1.29 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TPRO

VEF TPRO
0.01 VEF 7.78 TPRO
0.1 VEF 77.82 TPRO
1 VEF 778.17 TPRO
2 VEF 1556.34 TPRO
5 VEF 3890.86 TPRO
10 VEF 7781.72 TPRO
20 VEF 15563.45 TPRO
50 VEF 38909 TPRO
100 VEF 77817 TPRO
1000 VEF 778172 TPRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng