Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AVA
AVA / INR
#860
₹52,00
5.7%
0.059876 BTC
3.9%
0,0001995 ETH
5.1%
$0,6171
Phạm vi trong 24g
$0,6620
Chuyển đổi AVA sang Indian Rupee (AVA sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang INR là ₹52,00.
AVA
INR
1 AVA = ₹52,00
Cách mua AVA bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AVA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AVA bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AVA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AVA bằng INR!
-
Chọn AVA (AVA) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AVA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AVA sang INR
AVA (AVA) hôm nay có giá trị là ₹52,00, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AVA ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AVA được giao dịch là ₹116.628.627.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 5.8% | 4.7% | 6.9% | 31.6% | 0.8% |
Số liệu thống kê về AVA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹2.794.745.515 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹3.289.173.720 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹116.628.627 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
53.738.815
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
63.245.937 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AVAcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 AVA (AVA) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹52,00.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu AVA?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.01922984 AVA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AVA sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của AVA bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AVA sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AVA bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AVA so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của AVA/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AVA tính bằng INR là ₹484,36, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AVA/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AVA tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của AVA (AVA) đã tăng giảm lên -31,60 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, AVA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AVA (AVA) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AVA (AVA) so với INR giao động giữa mức cao 60,16 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 52,00 ₹ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AVA trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -5,31 ₹ (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của AVA (AVA) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AVA (AVA) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AVA sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 52,00 ₹ | -3,13 ₹ | 5.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 55,42 ₹ | 0,570147 ₹ | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 54,85 ₹ | -5,31 ₹ | 8.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 60,16 ₹ | 0,765784 ₹ | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 59,39 ₹ | 2,10 ₹ | 3.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 57,29 ₹ | -0,771650 ₹ | 1.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 58,06 ₹ | 4,01 ₹ | 7.4% |
AVA / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AVA (AVA) sang INR là ₹52,00 cho mỗi 1 AVA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AVA lấy 260,01 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.961492 AVA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AVA phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AVA (AVA) sang INR
AVA | INR |
---|---|
0.01 AVA | 0.520025 INR |
0.1 AVA | 5.20 INR |
1 AVA | 52.00 INR |
2 AVA | 104.01 INR |
5 AVA | 260.01 INR |
10 AVA | 520.03 INR |
20 AVA | 1040.05 INR |
50 AVA | 2600.13 INR |
100 AVA | 5200.25 INR |
1000 AVA | 52003 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang AVA
INR | AVA |
---|---|
0.01 INR | 0.00019230 AVA |
0.1 INR | 0.00192298 AVA |
1 INR | 0.01922984 AVA |
2 INR | 0.03845969 AVA |
5 INR | 0.096149 AVA |
10 INR | 0.192298 AVA |
20 INR | 0.384597 AVA |
50 INR | 0.961492 AVA |
100 INR | 1.92 AVA |
1000 INR | 19.23 AVA |