Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Traxx
TRAXX / LKR
#2698
Rs1,25
0.1%
0.076681 BTC
5.4%
0.051355 ETH
3.4%
$0,004200
Phạm vi trong 24g
$0,004238
Chuyển đổi Traxx sang Sri Lankan Rupee (TRAXX sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Traxx (TRAXX) sang LKR là Rs1,25.
TRAXX
LKR
1 TRAXX = Rs1,25
Cách mua TRAXX bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRAXX
-
Bạn có thể mua và bán Traxx (TRAXX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRAXX.
-
3. Mua TRAXX bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua TRAXX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Traxx (TRAXX) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TRAXX bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua TRAXX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Traxx (TRAXX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TRAXX sang LKR
Traxx (TRAXX) hôm nay có giá trị là Rs1,25, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TRAXX ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Traxx được giao dịch là Rs49.367.262.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 0.3% | 0.6% | 9.8% | 85.9% |
Số liệu thống kê về Traxx
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs306.095.082 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs439.132.814 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs49.367.262 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
243.965.550
Tổng
350.000.000
Treasury
(0xb196)
- 12.556.923
Token Stakeholders
(0x3aB2)
- 3.833.391
Treasury
(0xb8Fe)
- 12.000.000
Treasury
(0x867D)
- 12.000.000
Treasury
(0x9678)
- 12.000.000
Treasury
(0xB0d4)
- 12.000.000
Token Stakeholders
(0x4382)
- 4.250.000
Token Stakeholders
(0x135A)
- 7.660.547
Token Stakeholders
(0xcd28)
- 5.635.256
Token Stakeholders
(0xeBA4)
- 6.016.375
Token Stakeholders
(0xbad4)
- 2.777.777
Token Stakeholders
(0x6B2a)
- 5.100.000
Token Stakeholders
(0xE0D9)
- 48.902
Token Stakeholders
(0xAAF3)
- 489.468
Token Stakeholders
(0x29cb)
- 6.698.788
Nguồn cung lưu thông ước tính
243.965.550
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
350.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
350.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Traxxcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Traxx (TRAXX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1,25.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRAXX?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.800470 TRAXX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRAXX sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của TRAXX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRAXX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRAXX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRAXX so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của TRAXX/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRAXX tính bằng LKR là Rs1.127,72, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRAXX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Traxx tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Traxx (TRAXX) đã tăng giảm lên -10,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Traxx có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Traxx (TRAXX) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Traxx (TRAXX) so với LKR giao động giữa mức cao 1,27 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 1,22 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRAXX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,03039629 Rs (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của Traxx (TRAXX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Traxx (TRAXX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRAXX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,25 Rs | 0,00142799 Rs | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,25 Rs | 0,02330421 Rs | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,22 Rs | -0,00808108 Rs | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,23 Rs | -0,03039629 Rs | 2.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,26 Rs | 0,00931110 Rs | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,25 Rs | -0,01536071 Rs | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,27 Rs | 0,00804124 Rs | 0.6% |
TRAXX / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Traxx (TRAXX) sang LKR là Rs1,25 cho mỗi 1 TRAXX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRAXX lấy 6,25 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 40.02 TRAXX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRAXX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Traxx (TRAXX) sang LKR
TRAXX | LKR |
---|---|
0.01 TRAXX | 0.01249267 LKR |
0.1 TRAXX | 0.124927 LKR |
1 TRAXX | 1.25 LKR |
2 TRAXX | 2.50 LKR |
5 TRAXX | 6.25 LKR |
10 TRAXX | 12.49 LKR |
20 TRAXX | 24.99 LKR |
50 TRAXX | 62.46 LKR |
100 TRAXX | 124.93 LKR |
1000 TRAXX | 1249.27 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang TRAXX
LKR | TRAXX |
---|---|
0.01 LKR | 0.00800470 TRAXX |
0.1 LKR | 0.080047 TRAXX |
1 LKR | 0.800470 TRAXX |
2 LKR | 1.60 TRAXX |
5 LKR | 4.00 TRAXX |
10 LKR | 8.00 TRAXX |
20 LKR | 16.01 TRAXX |
50 LKR | 40.02 TRAXX |
100 LKR | 80.05 TRAXX |
1000 LKR | 800.47 TRAXX |