Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moments Market
MMT / MMK
K0,7398
TRBO has swapped to MMT. For more information, please read https://moments-market.medium.com/trbo-mmt-swap-take-2-7cefcb2447d2
Chuyển đổi Moments Market sang Burmese Kyat (MMT sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moments Market (MMT) sang MMK là K0,7398.
MMT
MMK
1 MMT = K0,7398
Cách mua MMT bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MMT
-
Bạn có thể mua và bán Moments Market (MMT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn StakeCube Exchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MMT.
-
3. Mua MMT bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua MMT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Moments Market (MMT) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MMT bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua MMT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Moments Market (MMT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MMT sang MMK
Moments Market (MMT) có giá trị là K0,7398 kể từ Apr 19, 2024 (7 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MMT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Moments Market
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K7.398.446 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K16,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moments Marketcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Moments Market (MMT) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,7398.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMT?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 1.35 MMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMT sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của MMT bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMT sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMT bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMT so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của MMT/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMT tính bằng MMK là K302,26, được ghi nhận vào ngày Thg 9 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMT/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moments Market tính bằng MMK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Moments Market (MMT) đã không thay đổi so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, giá của MMT/MMK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Moments Market (MMT) so với MMK
Đã không có biến động giá đối với Moments Market (MMT) trong 7 ngày qua. Giá của Moments Market đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (7 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Moments Market.
MMT / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moments Market (MMT) sang MMK là K0,7398 cho mỗi 1 MMT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MMT.
Chuyển đổi Moments Market (MMT) sang MMK
MMT | MMK |
---|---|
0.01 MMT | 0.00739845 MMK |
0.1 MMT | 0.073984 MMK |
1 MMT | 0.739845 MMK |
2 MMT | 1.48 MMK |
5 MMT | 3.70 MMK |
10 MMT | 7.40 MMK |
20 MMT | 14.80 MMK |
50 MMT | 36.99 MMK |
100 MMT | 73.98 MMK |
1000 MMT | 739.84 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang MMT
MMK | MMT |
---|---|
0.01 MMK | 0.01351635 MMT |
0.1 MMK | 0.135164 MMT |
1 MMK | 1.35 MMT |
2 MMK | 2.70 MMT |
5 MMK | 6.76 MMT |
10 MMK | 13.52 MMT |
20 MMK | 27.03 MMT |
50 MMK | 67.58 MMT |
100 MMK | 135.16 MMT |
1000 MMK | 1351.64 MMT |