Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Treasure Under Sea
TUS / TRY
#4074
₺0,0006550
Chuyển đổi Treasure Under Sea sang Turkish Lira (TUS sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Treasure Under Sea (TUS) sang TRY là ₺0,0006550.
TUS
TRY
1 TUS = ₺0,0006550
Cách mua TUS bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TUS
-
Bạn có thể mua và bán Treasure Under Sea (TUS) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TUS sôi động nhất là sàn Trader Joe, tiếp theo là sàn Pangolin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TUS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TRY
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TRY. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TUS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Treasure Under Sea (TUS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TUS sang TRY
Treasure Under Sea (TUS) có giá trị là ₺0,0006550 kể từ May 09, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TUS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Treasure Under Sea
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺1.755.515 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
44.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺39.300,61 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺805,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.680.134.353
https://api.crabada.com/info/v1/getCirculation?token=TUS
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.680.134.353
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Treasure Under Seacó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 Treasure Under Sea (TUS) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,0006550.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu TUS?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 1526.69 TUS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TUS sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của TUS bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TUS sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TUS bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ TUS so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của TUS/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TUS tính bằng TRY là ₺5,23, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TUS/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Treasure Under Sea tính bằng TRY?
- Trong 24 giờ qua, giá của Treasure Under Sea (TUS) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Treasure Under Sea có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Treasure Under Sea (TUS) so với TRY
Đã không có biến động giá đối với Treasure Under Sea (TUS) trong 7 ngày qua. Giá của Treasure Under Sea đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Treasure Under Sea.
TUS / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Treasure Under Sea (TUS) sang TRY là ₺0,0006550 cho mỗi 1 TUS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TUS.
Chuyển đổi Treasure Under Sea (TUS) sang TRY
TUS | TRY |
---|---|
0.01 TUS | 0.00000655 TRY |
0.1 TUS | 0.00006550 TRY |
1 TUS | 0.00065501 TRY |
2 TUS | 0.00131002 TRY |
5 TUS | 0.00327505 TRY |
10 TUS | 0.00655010 TRY |
20 TUS | 0.01310020 TRY |
50 TUS | 0.03275051 TRY |
100 TUS | 0.065501 TRY |
1000 TUS | 0.655010 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang TUS
TRY | TUS |
---|---|
0.01 TRY | 15.27 TUS |
0.1 TRY | 152.67 TUS |
1 TRY | 1526.69 TUS |
2 TRY | 3053.39 TUS |
5 TRY | 7633.47 TUS |
10 TRY | 15266.94 TUS |
20 TRY | 30534 TUS |
50 TRY | 76335 TUS |
100 TRY | 152669 TUS |
1000 TRY | 1526694 TUS |