Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TrueFi
TRU / VEF
#398
Bs.F0,01030
7.9%
0.051687 BTC
8.0%
0,00003573 ETH
6.6%
$0,1035
Phạm vi trong 24g
$0,1134
Chuyển đổi TrueFi sang Venezuelan bolívar fuerte (TRU sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TrueFi (TRU) sang VEF là Bs.F0,01030.
TRU
VEF
1 TRU = Bs.F0,01030
Cách mua TRU bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRU
-
Bạn có thể mua và bán TrueFi (TRU) trên 44 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TrueFi sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRU bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRU bằng VEF!
-
Chọn TrueFi (TRU) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRU sang VEF
TrueFi (TRU) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01030, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TRU ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TrueFi được giao dịch là Bs.F712.735.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.8% | 7.9% | 9.9% | 6.2% | 1.3% | 126.2% |
Số liệu thống kê về TrueFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F11.820.816 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3087.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F12.801.371 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3344.1 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F712.735 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.137.935.347
https://truefi-circulating-supply-api.herokuapp.com/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.137.935.347
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.232.328.859 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.232.328.859 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TrueFicó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 TrueFi (TRU) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01030.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRU?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 97.12 TRU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRU sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của TRU bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRU sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRU bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRU so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của TRU/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRU tính bằng VEF là Bs.F94.033,87, được ghi nhận vào ngày Thg 8 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRU/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TrueFi tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của TrueFi (TRU) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, TrueFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TrueFi (TRU) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TrueFi (TRU) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01162228 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,01029688 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRU trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00088485 Bs.F (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của TrueFi (TRU) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TrueFi (TRU) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRU sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01029688 Bs.F | -0,00088485 Bs.F | 7.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01126993 Bs.F | -0,00006575 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01133569 Bs.F | 0,00001316 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01132253 Bs.F | 0,00014887 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01117365 Bs.F | -0,00044863 Bs.F | 3.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01162228 Bs.F | 0,00028706 Bs.F | 2.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01133522 Bs.F | -0,00006867 Bs.F | 0.6% |
TRU / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TrueFi (TRU) sang VEF là Bs.F0,01030 cho mỗi 1 TRU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRU lấy 0,051484 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 4855.84 TRU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRU phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TrueFi (TRU) sang VEF
TRU | VEF |
---|---|
0.01 TRU | 0.00010297 VEF |
0.1 TRU | 0.00102969 VEF |
1 TRU | 0.01029688 VEF |
2 TRU | 0.02059375 VEF |
5 TRU | 0.051484 VEF |
10 TRU | 0.102969 VEF |
20 TRU | 0.205938 VEF |
50 TRU | 0.514844 VEF |
100 TRU | 1.030 VEF |
1000 TRU | 10.30 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TRU
VEF | TRU |
---|---|
0.01 VEF | 0.971168 TRU |
0.1 VEF | 9.71 TRU |
1 VEF | 97.12 TRU |
2 VEF | 194.23 TRU |
5 VEF | 485.58 TRU |
10 VEF | 971.17 TRU |
20 VEF | 1942.34 TRU |
50 VEF | 4855.84 TRU |
100 VEF | 9711.68 TRU |
1000 VEF | 97117 TRU |